đặt câu với từ fit, last, a chievement trong tiếng anh

đặt câu với từ fit, last, a chievement trong tiếng anh

0 bình luận về “đặt câu với từ fit, last, a chievement trong tiếng anh”

  1. Achieve high a achievements in study. –>Đạt thành tích cao trong học tập.
    Body balance and fit. –>Cơ thể cân đối và vừa vặn.
    Finally it rained. –>Cuối cùng thì trời cũng mưa. 

    có gì sai nói mk sửa chứ ai báo cáo vậy 

    Bình luận
  2. # Sad

    → You should stay fit ( Bạn nên giữ sức khỏe)

    → He filled the freezer with enough food to last him for three months ( Anh ta lấp đầy tủ đông với lượng thức ăn đủ dùng trong ba tháng)

    → Achievement for me is very important ( Thành tích đối với tôi là rất quan trọng)

    Xin hay nhất ạ 

    Bình luận

Viết một bình luận