đặt câu với từ fit, last, a chievement trong tiếng anh
0 bình luận về “đặt câu với từ fit, last, a chievement trong tiếng anh”
Achieve high a achievements in study. –>Đạt thành tích cao trong học tập. Body balance and fit. –>Cơ thể cân đối và vừa vặn. Finally it rained. –>Cuối cùng thì trời cũng mưa.
Achieve high a achievements in study. –>Đạt thành tích cao trong học tập.
Body balance and fit. –>Cơ thể cân đối và vừa vặn.
Finally it rained. –>Cuối cùng thì trời cũng mưa.
có gì sai nói mk sửa chứ ai báo cáo vậy
# Sad
→ You should stay fit ( Bạn nên giữ sức khỏe)
→ He filled the freezer with enough food to last him for three months ( Anh ta lấp đầy tủ đông với lượng thức ăn đủ dùng trong ba tháng)
→ Achievement for me is very important ( Thành tích đối với tôi là rất quan trọng)
Xin hay nhất ạ