– in + thời gian: trong … nữa – tomorrow: ngày mai – Next day: ngày tiếp theo – Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới – think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là – perhaps: có lẽ – probably: có lẽ – Promise: hứa Chúc hc tốt Bình luận
– in + thời gian: trong … nữa
– tomorrow: ngày mai
– Next day: ngày tiếp theo
– Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
– think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
– perhaps: có lẽ
– probably: có lẽ
– Promise: hứa
Chúc hc tốt
@Bơ
Dấu hiện nhận biết tương lai đơn là: tomorrow,next /week/month/year,…