Dịch nha các bạn
54. eaten + up/ out/ off/ along
55. keep/ get / take / go + off
56. pick/ come / keep / bring + up
57. take / turn / cut / make + off
58. look + out/ up/ on/ after
62. take on / get over / keep up with
63. take up
64. stayed up/. keep off / put out / bring up
65. pick + on/ at/ up/ for
66. try + at/ with/ in /on
54. eaten out: ăn ở hàng
eaten along: ăn quán ăn vỉa hè
eaten off: ăn sạch banh
eaten up: ăn sạch, ăn hết
55. keep off: tránh xa
go off: nổ, rời đi, rung chuông
take off: sự nhại
get off: xuống xe
56. pick up: đón ai, làm quen với ai
come up: xảy ra, xuất hiện
bring up: nuôi dưỡng
keep up: duy trì hoạt động, không để ai ngủ
57. take off: sự nhại
turn off: tắt, ngừng hoạt động
cut off: cắt cái gì bằng kéo, dao, thái
make off: Rời đi một cách vội vàng
58. look out: coi chừng, cẩn thận
look up: tra từ điển
look after: chăm sóc
look on: coi như một tôi ác và không giúp đỡ
62. take on: nhận trách nhiệm, cho phép lên tàu
get over: vượt qua
keep up with: theo kịp, bắt kịp
63. take up: bắt đầu một sở thích, chiếm không gian thời gian, làm quần áo ngắn hơn
64. stayed up: ngủ
keep off: tránh xa
put out: dập tắt (lửa)
bring up: nuôi dưỡng
65. pick on: chỉ trích ai đó (= pick at)
pick up: đón ai
66. try sth on: thử quần áo
try at sb/sth: thuyết phục ai, thử cái gì đó mới
`54.` eaten up: ko có nghĩa
eaten out: ko có nghĩa
eaten off: ko có nghĩa
eaten along: ăn cùng
`55.` keep off: tránh xa
get off: xuống xe
take off: rời đi
go off: đi ra
`56.` pick up: tìm lại
come up: đi lên
keep up: theo kịp
go up: đi lên
`57.` take off: rời đi
turn off: tắt đi
cut off: cô lập
make off: bỏ chạy
`58.` look out: nhìn ra ngoài
look up: tìm kiếm
look on: nhìn kìa
look after: chăm sóc
`62.` take on: gánh vác
get over: vượt qua
keep up with: theo kịp với
`63.` take up: nhặt lên
`64.` stayed up: ko có nghĩa
keep off: tránh xa
put out: dập tắt
bring up: mang lên
`65.` pick on: nhặt lên
pick at: chọn ở st
pick up: tìm lại
pick for: ko có nghĩa
`66.` try at: thử tại hoặc thử ở + st
try with: thử với + sb
try in: thử lại
try on: thử + st