Dịch sang tiếng việt , nếu có nghĩa 67. knock + up/ over/ on /off 68 .come / lie / put / sit + away 69. get/ take/ look/ hang + through 70. hand/ hold

Dịch sang tiếng việt , nếu có nghĩa
67. knock + up/ over/ on /off
68 .come / lie / put / sit + away
69. get/ take/ look/ hang + through
70. hand/ hold/ cut / pay + off
71. calling / getting / laying / looking + on
72. get along / go up / get through : Dịch thôi nha
73. go along / count on / keep away / turn up : Chỉ dịch sang việt thôi
74. calls on / keeps off / takes in / goes up : Chỉ dịch sang việt thôi
75. postpone / take up / turn round / put off /do with
76. take + after/ along / up/over

0 bình luận về “Dịch sang tiếng việt , nếu có nghĩa 67. knock + up/ over/ on /off 68 .come / lie / put / sit + away 69. get/ take/ look/ hang + through 70. hand/ hold”

  1. 67 knock-up: khởi động

    knock over: hất ngã

    knock on: gõ

    knock off: bớt 
    68 come away: rời khỏi

    lie away: nằm đi

    put away: đặt đi

    sit away: ngồi đi
    69 get through: vượt qua

    take through: lấy qua

    look through: xem qua

    hang through: treo qua
    70 handoff: sự chuyển giao

    hold off: kiềm giữ

    cut off: cắt đứt
    pay off: trả nợ

    71 calling on: cầu viện

    getting on: tiến triển

    laying on: đặt trên

    looking on: đứng nhìn
    72 get along: xoay xở được

    go up: tăng lên

    get through: vượt qua
    73 go along: tiếp tục

    count on: trông chờ vào

    keep away: tránh xa

    turn up: xuất hiện
    74 calls on: cầu viện

    keeps off: tránh xa

    takes in: để ý

    goes up: tăng lên
    75 postpone: hoãn lại

    take up: lấy lên

    turn round: xoay tròn

    put off: hoãn lại

    do with: làm với
    76 take after: giống

    take along: mang theo

    take up: lấy lên

    take over: tiếp quản

    Bình luận
  2. 67:knock up:gõ lên 

    knock over:đánh ngã

    knock on:gõ vào

    knock off:đánh gục

    68:come away:đi khỏi

    lie away:nói dối đi

    put away:cất đi

    sit away:ngồi đi

    69:get through:vượt qua

    take through:vượt qua

    look through:nhìn qua

    hang through:treo qua

    70. hand off:ra tay 

    hold off:giữ lại

    cut off:cắt

    pay off:trả hết

    71. calling on:gọi tới 

    getting on:bắt đầu

    laying on:nằm trên 

    looking on:nhìn lên

    72:get along:hòa thuận 

    go up:đi lên 

    get through:vượt qua

    73. go along:đi cùng 

    count on:dựa vào

    keep away:tránh xa

    turn up:vặn to lên

    74. calls on:kêu gọi 

    keeps off:tiếp tục

    takes in:mất trong

    goes up:đi lên

    75. postpone:hoãn lại

    take up:nhặt lên

    turn round:quay vòng 

    put off:trì hoãn

    do with:làm với

    76. take after:chăm sóc

    take along:mang theo

    take up:nhặt lên 

    take over:Đảm nhận 

    Bình luận

Viết một bình luận