Dịch tiếng Trung chữ Hán sau: 句 妒: 戤 之 咹 焒 㕵 渃 炮? 谜 语: 什 么 吃 火 喝 煤 水?

Dịch tiếng Trung chữ Hán sau:
句 妒: 戤 之 咹 焒 㕵 渃 炮?

谜 语: 什 么 吃 火 喝 煤 水?

0 bình luận về “Dịch tiếng Trung chữ Hán sau: 句 妒: 戤 之 咹 焒 㕵 渃 炮? 谜 语: 什 么 吃 火 喝 煤 水?”

  1. 句 妒: 戤 之 咹 焒 㕵 渃 炮?

    ⇒ Đây hình như làm 1 câu đố

    谜 语: 什 么 吃 火 喝 煤 水?

    ⇒ Ăn lửa uống than là gì ? 

    Bình luận

Viết một bình luận