Dịch tiếng Trung chữ Hán sau: 句 妒: 戤 之 咹 焒 㕵 渃 炮? 谜 语: 什 么 吃 火 喝 煤 水? 29/09/2021 Bởi Maria Dịch tiếng Trung chữ Hán sau: 句 妒: 戤 之 咹 焒 㕵 渃 炮? 谜 语: 什 么 吃 火 喝 煤 水?
句 妒: 戤 之 咹 焒 㕵 渃 炮? ⇒ Đây hình như làm 1 câu đố 谜 语: 什 么 吃 火 喝 煤 水? ⇒ Ăn lửa uống than là gì ? Bình luận
句 妒: 戤 之 咹 焒 㕵 渃 炮?
⇒ Đây hình như làm 1 câu đố
谜 语: 什 么 吃 火 喝 煤 水?
⇒ Ăn lửa uống than là gì ?
谜 语: 什 么 吃 火 喝 煤 水?
> Ăn lửa uống than làm gì?