have (something) for breakfast/ lunch/ dinner..: có (một cái gì đó) cho bữa sáng / bữa trưa / bữa tối … `->` k cần điền từ gì cả (hoặc có thể điền các tính từ sở hữu như: my, your, his, her…) Bình luận
have (something) for breakfast/ lunch/ dinner..: có (một cái gì đó) cho bữa sáng / bữa trưa / bữa tối …
`->` k cần điền từ gì cả (hoặc có thể điền các tính từ sở hữu như: my, your, his, her…)
I have bread for mybreakfast.
@Nhi6aphtn
Study well^~^