điền : i have bread for =breakfast

điền : i have bread for …………breakfast

0 bình luận về “điền : i have bread for =breakfast”

  1. have (something) for breakfast/ lunch/ dinner..: có (một cái gì đó) cho bữa sáng / bữa trưa / bữa tối …

    `->` k cần điền từ gì cả (hoặc có thể điền các tính từ sở hữu như: my, your, his, her…)

    Bình luận

Viết một bình luận