Điền từ vào chỗ trống I’m having an ap___ment at 9.30 04/10/2021 Bởi Allison Điền từ vào chỗ trống I’m having an ap___ment at 9.30
I’m having an ap___ment at 9.30. `=>` I’m having an appointment at 9.30. – appointment: cuộc hẹn Dịch: Tôi sẽ có 1 cuộc hẹn lúc 9h30 Bình luận
I’m having an ap___ment at 9.30.
`=>` I’m having an appointment at 9.30.
– appointment: cuộc hẹn
Dịch: Tôi sẽ có 1 cuộc hẹn lúc 9h30
–
I’m having an ap_point__ment at 9.30
=> appointment: cuộc hẹn