Điền vào chỗ chấm: Tom seems -..today A happily B happiness C un happily D happy Phân biệt nêu cách sd happy, happily, happiness và unhappily.

Điền vào chỗ chấm:
Tom seems ……today
A happily
B happiness
C un happily
D happy
Phân biệt nêu cách sd happy, happily, happiness và unhappily.

0 bình luận về “Điền vào chỗ chấm: Tom seems -..today A happily B happiness C un happily D happy Phân biệt nêu cách sd happy, happily, happiness và unhappily.”

  1. => D happy.

    happy (a) : hạnh phúc, vui vẻ

    happily ( adv) : hạnh phúc, vui vẻ

    happiness (n) : sự hạnh phúc

    unhappily ( adv) : không vui

    Bình luận

Viết một bình luận