Điền vào chỗ chấm:
Tom seems ……today
A happily
B happiness
C un happily
D happy
Phân biệt nêu cách sd happy, happily, happiness và unhappily.
Điền vào chỗ chấm:
Tom seems ……today
A happily
B happiness
C un happily
D happy
Phân biệt nêu cách sd happy, happily, happiness và unhappily.
Tom seems ……today
A happily
B happiness
C un happily
D happy
=> D happy.
happy (a) : hạnh phúc, vui vẻ
happily ( adv) : hạnh phúc, vui vẻ
happiness (n) : sự hạnh phúc
unhappily ( adv) : không vui