Ex 1. Chọn từ thích hợp cho những câu dưới đây.
1. He__________at school two days ago.
A. isn’t B. won’t be C. wasn’t
2. What time_________to bed last night?
A. did you go B. do you go C. did you went
3. How_________your vacation in Hoi An last week?
A. is B. was C. did
4. He________here yesterday.
A. doesn’t come B. didn’t came C. didn’t come
5. What________you________last Satuurday?
A. do – do B. did – did C. did – do
1,c (quá khứ đơn)
2,a (quá khứ đơn)
3,b (quá khứ đơn)
4,c (quá khứ đơn)
5,c (quá khứ đơn)
chúc bạn học tốt
xin ctlhn ạ
`=>`
`1` . C
`->` Dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn : “two days ago”
`2` . A
`->` Dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn :”last night”
`3` . B
`->` Dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn : “last week”
`4` . C
`->` Dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn : Yesterday
`5` . C
`->` Dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn : Last saturday