Ex 1. ( SGK – 68 ) Circle the word with the different underlined sound. Listen, check and repeat the words.(Khoanh tròn vào từ với âm gạch chân khác loại. Nghe, kiểm tra và lặp lại các từ. )
1. A. calm B. hand C. plastic D. cat
2. A. town B. cow C. snow D. how
3. A. hat B. many C. bad D. apple
4. A. bought B. couch C. sound D. mouth
5. A. banana B. camera C. fantastic D. passenger
Ex1:
1. A. calm (âm ä, các từ khác âm a)
2. C. snow (âm ō, các từ khác âm ou)
3. B. many (âm e, các từ khác âm a)
4. A. bought (âm ɔː, các từ khác âm aʊ)
5. B. camera (âm ə, các từ khác âm a)
1. A. phát âm là /a:/, còn lại phát âm là /ᴂ/.
2. C. phát âm là “ou” còn lại được phát âm là /au/.
3. B. phát âm là “e”, còn lại được phát âm là /ᴂ/ .
4. A. phát âm là /ɒ/, còn lại được phát âm là /au/.
5. A. phát âm là /a:/, còn lại được phát âm là /ᴂ/ .
`JK`