electrify nghĩa là gì Đặt 2 câu với từ electrify rồi dịch nghĩa 01/12/2021 Bởi Daisy electrify nghĩa là gì Đặt 2 câu với từ electrify rồi dịch nghĩa
electrify: nhiễm điện – This plastic ruler is electrified Chiếc thước nhựa này bị nhiễm điện – Electrified objects Vật nhiễm điện Bình luận
electrify: nạp điện, điện khí hóa, (nghĩa bóng)kích thích vọt lên như cho giật điện. $1)$ We were electrified by the news of the disaster: Chúng tôi bàng hoàng trước tin tức về thảm họa. $2)$ His fiery oratory electrified the audience: Màn hùng biện rực lửa của anh ấy khiến khán giả phấn khích. $\text{Xin hay nhất nha!~ Mình đặt 2 câu bị động đó!}$ Bình luận
electrify: nhiễm điện
– This plastic ruler is electrified
Chiếc thước nhựa này bị nhiễm điện
– Electrified objects
Vật nhiễm điện
electrify: nạp điện, điện khí hóa, (nghĩa bóng)kích thích vọt lên như cho giật điện.
$1)$
We were electrified by the news of the disaster: Chúng tôi bàng hoàng trước tin tức về thảm họa.
$2)$
His fiery oratory electrified the audience: Màn hùng biện rực lửa của anh ấy khiến khán giả phấn khích.
$\text{Xin hay nhất nha!~ Mình đặt 2 câu bị động đó!}$