Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau: 1. New 2 big 3 happy 4 good 5 noisy 6 far 7 uncle 8 grandfather 9 similar 10 interviewer

Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau:
1. New
2 big
3 happy
4 good
5 noisy
6 far
7 uncle
8 grandfather
9 similar
10 interviewer

0 bình luận về “Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau: 1. New 2 big 3 happy 4 good 5 noisy 6 far 7 uncle 8 grandfather 9 similar 10 interviewer”

  1. 1. new><old

    2. big><small

    3. happy><boring

    4. good><bad

    5. noisy><peaceful

    6. far><near

    7. uncle><aunt

    8. grandfather><grandmother

    9. similar><other

    10. interviewer><interviewee

               CHÚC BẠN HỌC TỐT!

    Bình luận
  2. 1. New>< old

    2. Big>< small

    3. Happy>< sad

    4. Good>< bad

    5. Noisy>< quiet

    6. Far>< near

    7. Uncle>< aunt

    8. Grandfather>< grandmother

    9. Similar>< different

    10. Interviewer>< interviewee: người đc phỏng vấn.

    Bn học tốt!!
    Vote 5* và hay nhất cho mik nhé!!!!

    Bình luận

Viết một bình luận