Ghép theo thứ tự và dịch sang tiếng việt nếu từ đó có nghĩa nha <3 39 .got / put / cut / broke +down 41 . access + / to / up / on / for 42. struggle

Ghép theo thứ tự và dịch sang tiếng việt nếu từ đó có nghĩa nha <3 39 .got / put / cut / broke +down 41 . access + / to / up / on / for 42. struggle + / for / with / against / upon 43. suited + / of / on / for / about 44. involved + of / in / with / from 47 . woke /. brought /. kept / took + off 48. let / make / put/ fix + on 49. ran into 50. go over / dictate/ 52. stand for/ . tolerate 52 . Chọn đáp án đúng và giải thích : 53.Everything is _______ you. I cannot make _______ my mind yet. a. out off / on b. up to / up c. away from / for d. on for / off nhớ ghi nghĩa tiếng việt của những đáp án sai

0 bình luận về “Ghép theo thứ tự và dịch sang tiếng việt nếu từ đó có nghĩa nha <3 39 .got / put / cut / broke +down 41 . access + / to / up / on / for 42. struggle”

  1. 39 got down: nằm xuống 

    put down: đặt xuống

    cut down: giảm

    broke down: bị hư
    42 struggle for: đấu tranh cho

    struggle with: đấu tranh chống lại

    struggle against: đấu tranh chống lại

    struggle upon: đấu tranh cho
    43 suited of: hợp với của

    suited on: hợp với trên

    suited for: hợp với cho

    suited about: hợp với về
    44 involved of: liên quan của 

    involved in: liên quan đến 

    involved with: liên hệ 

    involved from: liên quan từ 
    47 woke off: thức giấc ra

    brought off: thành công trong

    kept off: tránh xa

    took off: lên đường
    48 let on: để cho trên 

    make on:  làm trên 

    put on: mặc 

    fix on: sửa trên 

    53b. up to/up

    Bình luận

Viết một bình luận