Ghép từ được đánh dấu với các định nghĩa Venue Ceremony Reception 1. A big important party , e.g. for a wedding 2. A place ( for a

Ghép từ được đánh dấu với các định nghĩa
Venue Ceremony Reception
1. A big important party , e.g. for a wedding
2. A place ( for a wedding or other special occasion )
3. The part of a wedding when the man and woman get married

0 bình luận về “Ghép từ được đánh dấu với các định nghĩa Venue Ceremony Reception 1. A big important party , e.g. for a wedding 2. A place ( for a”

  1. Venue – 2. A place ( for a wedding or other special occasion )

    Tạm dịch : Địa điểm – Địa điểm (cho đám cưới hoặc các dịp đặc biệt khác)

    Ceremony – 1. A big important party , e.g. for a wedding.

    Tạm dịch : Lễ – Một bữa tiệc quan trọng lớn, ví dụ: Cho một đám cưới.

    Reception – 3. The part of a wedding when the man and woman get married.

    Tạm dịch : Tiệc chiêu đãi – Một phần của lễ cưới khi nam và nữ kết hôn.

    `#Study well`

    Bình luận
  2. 1. A big important party , e.g. for a wedding

    Reception (Tiệc chiêu đãi)

    2. A place ( for a wedding or other special occasion )

    Venue (Nơi gặp mặt)

    3. The part of a wedding when the man and woman get married

    Ceremony (Nghi lễ)

    Xin hay nhất ạ

    Bình luận

Viết một bình luận