Tiếng Anh Ghép và dịch từng từ sang tiếng việt, nếu tạo thành 1 từ có nghĩa. 78 .Throw / fall/ get/ make + away 79 . get/ put/ cut / break + down 80. sit/ stand 12/07/2021 By Kinsley Ghép và dịch từng từ sang tiếng việt, nếu tạo thành 1 từ có nghĩa. 78 .Throw / fall/ get/ make + away 79 . get/ put/ cut / break + down 80. sit/ stand/ lie/ point + for
78 throw away: ném bỏ fall away: rơi đi getaway: bỏ trốn make away: vội vàng ra đi 79 get down: nằm xuống put down: đặt xuống cut down: giảm break down: bị hư 80 sit for: ngồi cho stand for: đại diện cho lie for: nằm cho point for: điểm cho Trả lời
`78.` `->` throw away = vứt đi `->` fall away = rơi ra `->` get away = make away = tránh xa `79.` `->` break down = phá vỡ `->` get down = xuống `->` put down = đặt xuống `->` cut down = chặt xuống `80.` `->` sit for = ngồi cho `->` stand for = là viết tắt của `->` lie for = nói dối cho `->` point for = chỉ cho Trả lời