Ghép và dịch từng từ sang tiếng việt, nếu tạo thành 1 từ có nghĩa.
78 .Throw / fall/ get/ make + away
79 . get/ put/ cut / break + down
80. sit/ stand/ lie/ point + for
Ghép và dịch từng từ sang tiếng việt, nếu tạo thành 1 từ có nghĩa.
78 .Throw / fall/ get/ make + away
79 . get/ put/ cut / break + down
80. sit/ stand/ lie/ point + for
78 throw away: ném bỏ
fall away: rơi đi
getaway: bỏ trốn
make away: vội vàng ra đi
79 get down: nằm xuống
put down: đặt xuống
cut down: giảm
break down: bị hư
80 sit for: ngồi cho
stand for: đại diện cho
lie for: nằm cho
point for: điểm cho
`78.`
`->` throw away = vứt đi
`->` fall away = rơi ra
`->` get away = make away = tránh xa
`79.`
`->` break down = phá vỡ
`->` get down = xuống
`->` put down = đặt xuống
`->` cut down = chặt xuống
`80.`
`->` sit for = ngồi cho
`->` stand for = là viết tắt của
`->` lie for = nói dối cho
`->` point for = chỉ cho