Giari thick cho mk cụm idioms này be on the mend giải thik = tiếng anh + tiếng việt nha

Giari thick cho mk cụm idioms này
be on the mend
giải thik = tiếng anh + tiếng việt nha

0 bình luận về “Giari thick cho mk cụm idioms này be on the mend giải thik = tiếng anh + tiếng việt nha”

  1. be on the mend = to be getting better after an illness or injury

    Dịch ra: 

    Được sửa chữa = được trở nên tốt hơn sau khi bị vỡ hay bị hỏng

    Bình luận

Viết một bình luận