Giari thick cho mk cụm idioms này be on the mend giải thik = tiếng anh + tiếng việt nha 24/08/2021 Bởi Parker Giari thick cho mk cụm idioms này be on the mend giải thik = tiếng anh + tiếng việt nha
be on the mend = to be getting better after an illness or injury Dịch ra: Được sửa chữa = được trở nên tốt hơn sau khi bị vỡ hay bị hỏng Bình luận
be on the mend = to be getting better after an illness or injury
Dịch ra:
Được sửa chữa = được trở nên tốt hơn sau khi bị vỡ hay bị hỏng
Nghĩa là được sửa chữa nha