Giúp tui với Bài1:Hoàn thành câu sau getting/enough/sleep/help/student/do/their best/ the classroom. Bài 2:Chia động từ trong ngoặc 1. She _______(hav

Giúp tui với
Bài1:Hoàn thành câu sau
getting/enough/sleep/help/student/do/their best/ the classroom.
Bài 2:Chia động từ trong ngoặc
1. She _______(have) a sore throat, and she ____(cough) terribly now.
2 He keeps ______( sneeze), so I think he’s got a cold.

0 bình luận về “Giúp tui với Bài1:Hoàn thành câu sau getting/enough/sleep/help/student/do/their best/ the classroom. Bài 2:Chia động từ trong ngoặc 1. She _______(hav”

Viết một bình luận