Sửa đề: He looks different from his father. → different from: khác với ⇒ Anh ấy nhìn khác so với ba của anh ấy. Bình luận
sửa đề: He look different his father. He look different from his father. Giải thích different thường đi chung với from. Nghĩa: khác với. Dịch: Nhìn anh ấy khác với ba của anh ấy. Bình luận
Sửa đề: He looks different from his father.
→ different from: khác với
⇒ Anh ấy nhìn khác so với ba của anh ấy.
sửa đề: He look different his father.
He look different from his father.
Giải thích
different thường đi chung với from.
Nghĩa: khác với. Dịch: Nhìn anh ấy khác với ba của anh ấy.