He looks different from his father. → different from sb/sth: khác với ai/thứ gì đó ⇒ Anh ấy trông khác với ba của anh ấy. @ $quynhly$ Bình luận
He looks different —his farther →He looks different from his farther Dịch : → Anh ấy trông khác với cha mình Giải thích : →different from :Khác với Bình luận
He looks different from his father.
→ different from sb/sth: khác với ai/thứ gì đó
⇒ Anh ấy trông khác với ba của anh ấy.
@ $quynhly$
He looks different —his farther
→He looks different from his farther
Dịch :
→ Anh ấy trông khác với cha mình
Giải thích :
→different from :Khác với