He/ over there, / is/ sitting/ the/ in/ corner/ gym/ the/ of/ .

He/ over there, / is/ sitting/ the/ in/ corner/ gym/ the/ of/ .

0 bình luận về “He/ over there, / is/ sitting/ the/ in/ corner/ gym/ the/ of/ .”

  1. He/ over there, / is/ sitting/ the/ in/ corner/ gym/ the/ of/ .

    -> He is sitting over there, in the corner of the gym.

    Dịch: Anh ấy đang ngồi ở đằng kia, trong góc của phòng tập gym.

    Bình luận

Viết một bình luận