I. Chọn phương án đúng (A, B, C hoặc D) ứng với từ có phần gạch chân phát âm khác ba từ còn lại.
1. A. cover B. optional C. tropical D. hobby
2. A. purpose B. course C. comprise D. collapse
3. A. capture B. planet C. volcano D. campus
4. A. charity B. chopstick C. exchange D. champagne
5. A. ordered B. relaxed C. sprayed D. received
I. Chọn phương án đúng (A, B, C hoặc D) ứng với từ có phần gạch chân phát âm khác ba từ còn lại.
1. A. cover /ə/
2. B. course /ô/
3. C. vocalno /ā/
4. D. champange /SH/
5. B. relaxed /t/