Thì hiện tại đơn : present simple : S + V (s, es). Thì hiện tại tiếp diễn.: present continious : S + am/is/are + V-ing. Thì quá khứ đơn.: past simple : S + V-pI. Thì hiện tại hoàn thành.: present perfect : S + has/have + V-pII. Thì tương lai đơn.: future simple : S + will + V. Thì quá khứ tiếp diễn.: past continious : S + was/were + V-ing Bình luận
Iiêt kê các thì từ đầu năm đến cuối năm +Thì hiện tại đơn +thì hiện tại tiếp diện +thì tương lai gần +thì quá khứ đơn Bình luận
Thì hiện tại đơn : present simple : S + V (s, es).
Thì hiện tại tiếp diễn.: present continious : S + am/is/are + V-ing.
Thì quá khứ đơn.: past simple : S + V-pI.
Thì hiện tại hoàn thành.: present perfect : S + has/have + V-pII.
Thì tương lai đơn.: future simple : S + will + V.
Thì quá khứ tiếp diễn.: past continious : S + was/were + V-ing
Iiêt kê các thì từ đầu năm đến cuối năm
+Thì hiện tại đơn
+thì hiện tại tiếp diện
+thì tương lai gần
+thì quá khứ đơn