xin các từ vựng tiếng anh khủng: tầm 100 từ mạng hoặc đúc kết ạ 25/11/2021 Bởi Kennedy xin các từ vựng tiếng anh khủng: tầm 100 từ mạng hoặc đúc kết ạ
1. Abalone :bào ngư2. Aligator :cá sấu nam mỹ3. Anteater :thú ăn kiến 4. Armadillo :con ta tu5. Ass : con lừa6. Baboon :khỉ đầu chó7. Bat : con dơi8. Beaver : hải ly9. Beetle : bọ cánh cứng10. Blackbird :con sáo11. Boar : lợn rừng12. Buck : nai đực13. Bumble-bee : ong nghệ14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)15. Butter-fly : bươm bướm16. Camel : lạc đà17. Canary : chim vàng anh18. Carp :con cá chép19. Caterpillar :sâu bướm20. Centipede :con rết21. Chameleon :tắc kè hoa22. Chamois : sơn dương23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt24. Chimpanzee :con tinh tinh25. Chipmunk : sóc chuột26. Cicada ; con ve sầu27. Cobra : rắn hổ mang28. Cock roach : con gián29. Cockatoo :vẹt mào30. Crab :con cua31. Crane :con sếu32. Cricket :con dế33. Crocodile : con cá sấu34. Dachshund :chó chồn35. Dalmatian :chó đốm36. Donkey : con lừa37. Dove, pigeon : bồ câu38. Dragon- fly : chuồn chuồn39. Dromedary : lạc đà 1 bướu40. Duck : vịt41. Eagle : chim đại bàng42. Eel : con lươn43. Elephant :con voi44. Falcon :chim Ưng45. Fawn : nai ,hươu nhỏ46. Fiddler crab :con cáy47. Fire- fly : đom đóm48. Flea : bọ chét49. Fly : con ruồi50. Foal :ngựa con 51. Fox : con cáo52. Frog :con ếch53. Gannet :chim ó biển54. Gecko : tắc kè55. Gerbil :chuột nhảy56. Gibbon : con vượn57. Giraffe : con hươu cao cổ58. Goat :con dê59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất60. Grasshopper :châu chấu nhỏ61. Greyhound :chó săn thỏ62. Hare :thỏ rừng63. Hawk :diều hâu64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ)65. Heron :con diệc66. Hind :hươu cái67. Hippopotamus : hà mã68. Horseshoe crab : con Sam69. Hound :chó săn70. HummingBird : chim ruồi71. Hyena : linh cẫu72. Iguana : kỳ nhông, kỳ đà73. Insect :côn trùng74. Jellyfish : con sứa75. Kingfisher :chim bói cá76. Lady bird :bọ rùa77. Lamp : cừu non78. Lemur : vượn cáo79. Leopard : con báo80. Lion :sư tử81. Llama :lạc đà ko bướu82. Locust : cào cào83. Lopster :tôm hùm84. Louse : cháy rân85. Mantis : bọ ngựa86. Mosquito : muỗi87. Moth : bướm đêm ,sâu bướm88. Mule :con la89. Mussel :con trai90. Nightingale :chim sơn ca91. Octopus :con bạch tuột92. Orangutan :đười ươi93. Ostrich : đà điểu94. Otter :rái cá95. Owl :con cú96. Panda :gấu trúc97. Pangolin : con tê tê98. Papakeet :vẹt đuôi dài99. Parrot : vẹt thường100. Peacock :con công từ vựng về đông vật Bình luận
1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con
51. Fox : con cáo
52. Frog :con ếch
53. Gannet :chim ó biển
54. Gecko : tắc kè
55. Gerbil :chuột nhảy
56. Gibbon : con vượn
57. Giraffe : con hươu cao cổ
58. Goat :con dê
59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
60. Grasshopper :châu chấu nhỏ
61. Greyhound :chó săn thỏ
62. Hare :thỏ rừng
63. Hawk :diều hâu
64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ)
65. Heron :con diệc
66. Hind :hươu cái
67. Hippopotamus : hà mã
68. Horseshoe crab : con Sam
69. Hound :chó săn
70. HummingBird : chim ruồi
71. Hyena : linh cẫu
72. Iguana : kỳ nhông, kỳ đà
73. Insect :côn trùng
74. Jellyfish : con sứa
75. Kingfisher :chim bói cá
76. Lady bird :bọ rùa
77. Lamp : cừu non
78. Lemur : vượn cáo
79. Leopard : con báo
80. Lion :sư tử
81. Llama :lạc đà ko bướu
82. Locust : cào cào
83. Lopster :tôm hùm
84. Louse : cháy rân
85. Mantis : bọ ngựa
86. Mosquito : muỗi
87. Moth : bướm đêm ,sâu bướm
88. Mule :con la
89. Mussel :con trai
90. Nightingale :chim sơn ca
91. Octopus :con bạch tuột
92. Orangutan :đười ươi
93. Ostrich : đà điểu
94. Otter :rái cá
95. Owl :con cú
96. Panda :gấu trúc
97. Pangolin : con tê tê
98. Papakeet :vẹt đuôi dài
99. Parrot : vẹt thường
100. Peacock :con công
từ vựng về đông vật