0 bình luận về “Khi nào dùng thì HTĐ và các dấu hiệu của thì HTĐ”
*Usage ( cách sử dụng ):
– Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại
Ex: I usually go to school with friends
– Chân lý, sự thật hiển nhiên
Ex: The Sun rises in the East and sets in the West
– Sự việc xảy ra trong tương lai. Cách này thường áp dụng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu
Ex: The plane takes off at 3:00 p.m this afternoon
– Sử dụng trong câu điều kiện loại 1
Ex: What will you do if you fail your exam ?
– Sử dụng trong một số cấu trúc khác
Ex: We will wait, until she comes
*Dấu hiệu nhận biết
– Always: luôn luôn; Usually: thường xuyên; Often: thường xuyên; Frenquently: thường xuyên; Sometimes: thỉnh thoảng; Seldom: hiếm khi; Rarely: hiếm khi; Hardly: hiếm khi; Nevel: không bao giờ; Generally: nhìn chung; Regularly: thường xuyên.
– Every day, Every week, Every month, Every year,…: Mỗi ngày, Mỗi tuần, Mỗi tháng, Mỗi năm,..
– Once/ Twice/ Three times / Four times,. . . a day/ a week/ a month/ a year: ( Mỗi lần/ Hai lần/ Ba lần/ Bốn lần. . . Mọt ngày/ Một tuần/ Một tháng/ Một năm )
– In the morning, In the afternoon, (In the evening = At night): Vào buổi sáng, Vào buổi chiều, vào buổi tối.
– On Monday, On Tuesday, On Sunday ( Các ngày trong tuần )
-Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
–
Trạng từ tần suất : Always (luôn luôn) , usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên) , sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên).
Every : Every day, every week, every month, every year,……. (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
Từ chỉ số lần :Once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,……. (một lần / hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)
*Usage ( cách sử dụng ):
– Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại
Ex: I usually go to school with friends
– Chân lý, sự thật hiển nhiên
Ex: The Sun rises in the East and sets in the West
– Sự việc xảy ra trong tương lai. Cách này thường áp dụng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu
Ex: The plane takes off at 3:00 p.m this afternoon
– Sử dụng trong câu điều kiện loại 1
Ex: What will you do if you fail your exam ?
– Sử dụng trong một số cấu trúc khác
Ex: We will wait, until she comes
*Dấu hiệu nhận biết
– Always: luôn luôn; Usually: thường xuyên; Often: thường xuyên; Frenquently: thường xuyên; Sometimes: thỉnh thoảng; Seldom: hiếm khi; Rarely: hiếm khi; Hardly: hiếm khi; Nevel: không bao giờ; Generally: nhìn chung; Regularly: thường xuyên.
– Every day, Every week, Every month, Every year,…: Mỗi ngày, Mỗi tuần, Mỗi tháng, Mỗi năm,..
– Once/ Twice/ Three times / Four times,. . . a day/ a week/ a month/ a year: ( Mỗi lần/ Hai lần/ Ba lần/ Bốn lần. . . Mọt ngày/ Một tuần/ Một tháng/ Một năm )
– In the morning, In the afternoon, (In the evening = At night): Vào buổi sáng, Vào buổi chiều, vào buổi tối.
– On Monday, On Tuesday, On Sunday ( Các ngày trong tuần )
@Hann_Lyy
-Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
–