khoanh từ có phát âm khác. 1. A. preserve B. conserve C. raise D. reserve (âm s) 2. A. bury B. eruption C. result D. constr

khoanh từ có phát âm khác.
1. A. preserve B. conserve C. raise D. reserve (âm s)
2. A. bury B. eruption C. result D. construction (âm u)
3. A. watched B. astonished C. closed D. cooked (âm ed)
4. A. challenge B. charity C. choir D. chore (âm ch)
5. A. peace B. reasonable C. lean D. bear (âm ea)

0 bình luận về “khoanh từ có phát âm khác. 1. A. preserve B. conserve C. raise D. reserve (âm s) 2. A. bury B. eruption C. result D. constr”

  1. 1. B – converse phát âm là /s/ còn lại là /z/

    2. A – busy phát âm là /e/ còn lại là /^/

    3. C – closed

    4. C – choir phát âm là /k/.

    5. D – bear phát âm là /eə/ còn lại là /i:/

    – Answered by Meett1605

    Bình luận

Viết một bình luận