Khu vực có mưa nhiều nhất thế giới là A: Đông Bắc Á và Tây Á. B: Tây Nam Á và Đông Á. C: Đông Á và Bắc Á. D: Nam Á và Đông Nam Á. 2 Ngành nào sa

Khu vực có mưa nhiều nhất thế giới là

A:
Đông Bắc Á và Tây Á.
B:
Tây Nam Á và Đông Á.
C:
Đông Á và Bắc Á.
D:
Nam Á và Đông Nam Á.
2
Ngành nào sau đây không phải là ngành công nghiệp mũi nhọn của Nhật Bản?

A:
Sản xuất hàng tiêu dùng.
B:
Chế tạo ôtô, tàu biển.
C:
Khai thác khoáng sản.
D:
Điện tử – tin học.
3
Cho bảng số liệu:
Diện tích và dân số một số khu vực của châu Á
Khu vực
Diện tích
(nghìn km2 )
Số dân ( triệu người)
Năm 2001
Năm 2015
Nam Á
4489
1356
1823
(Nguồn: Niên giám thống kê 2015, NXB Thống kê 2016)
Mật độ dân số của Nam Á năm 2001 và năm 2015 lần lượt là
A:
331 người/km2 và 246 người/km2 .
B:
30 người/km2 và 40 người/km2 .
C:
302 người/km2 và 406 người/km2 .
D:
33 người/km2 và 24 người/km2 .
4
Các đồng bằng lớn ở châu Á có nguồn gốc hình thành do

A:
vận động kiến tạo.
B:
phù sa biển.
C:
phù sa sông.
D:
băng hà.
5
Tây Nam Á không tiếp giáp với châu lục nào sau đây?

A:
Châu Âu.
B:
Châu Phi.
C:
Châu Á.
D:
Châu Mĩ.
6
Ý nào sau đây không phải đặc điểm địa hình ở Tây Nam Á?

A:
Núi và cao nguyên tập trung ở phía đông bắc và tây nam.
B:
Có các dãy núi cao bao quanh các sơn nguyên.
C:
Đồng bằng Lưỡng Hà nhiều phù sa, màu mỡ.
D:
Có dãy Hi-ma-lay-a chạy theo hướng tây bắc – đông nam.
7
Nguyên nhân dẫn đến khí hậu châu Á phân hóa thành nhiều đới, nhiều kiểu khí hậu do

A:
kích thước lãnh thổ rộng, cấu tạo địa hình phức tạp.
B:
vị trí gần biển hay xa biển.
C:
định hình bờ biển khúc khuỷu.
D:
lãnh thổ trải dài từ vùng cực Bắc đến vùng xích đạo.
8
Trở ngại lớn nhất cho phát triển kinh tế của các nước Nam Á là

A:
tình hình chính trị -xã hội không ổn định.
B:
tồn tại nhiều mâu thuẫn, xung đột.
C:
tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn.
D:
khí hậu khắc nghiệt, khô hạn.
9
Đông Á tiếp giáp với đại dương nào sau đây?

A:
Ấn Độ Dương.
B:
Đại Tây Dương.
C:
Bắc Băng Dương.
D:
Thái Bình Dương.
10
Sông Hoàng Hà khác với sông Trường Giang ở đặc điểm nào sau đây?

A:
Bắt nguồn từ sơn nguyên Tây Tạng, chảy về phía đông.
B:
Bồi đắp nên các đồng bằng rộng, màu mỡ ở hạ lưu.
C:
Có chế độ nước sông thất thường, hay có lụt lớn.
D:
Có lũ lớn vào cuối hạ, đầu thu và cạn vào đông xuân.
11
Sông ngòi ở khu vực Bắc Á có đặc điểm nào sau đây?

A:
Chế độ nước sông điều hoà.
B:
Mạng lưới sông ngòi thưa thớt.
C:
Chảy theo hướng từ nam lên bắc.
D:
Lượng nước nhiều nhất vào cuối hạ, đầu thu.
12
Nhận định nào dưới đây không đúng về đặc điểm dân cư ở châu Á?

A:
Có số dân đông nhất thế giới.
B:
Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao nhất thế giới.
C:
Là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn.
D:
Có nhiều chủng tộc cùng chung sống với nhau.
13
Đặc điểm khí hậu nổi bật ở Tây Nam Á là

A:
nóng ẩm.
B:
ẩm ướt.
C:
khô hạn.
D:
lạnh ẩm.
14
Thành tựu nông nghiệp quan trọng nhất của Trung Quốc là

A:
có nền nông nghiệp hiện đại hàng đầu thế giới.
B:
trở thành quốc gia xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới.
C:
giải quyết tốt vấn đề lương thực cho hơn 1,3 tỉ dân.
D:
sản xuất nông nghiệp có tốc độ tăng trưởng cao và ổn định.
15
Đồng bằng Lưỡng Hà được bồi đắp bởi phù sa của hai hệ thống sông

A:
Hoàng Hà và Trường Giang.
B:
Ti-grơ và Ơ-phrát.
C:
Ấn và Hằng.
D:
A-mua và Ô-bi.
16
Nằm giữa dãy Gát Đông và Gát Tây là

A:
đồng bằng Ấn – Hằng.
B:
sơn nguyên Đê-can.
C:
bán đảo A-rap.
D:
hoang mạc Tha.
17
Cảnh quan đài nguyên được phân bố chủ yếu ở

A:
vùng trung tâm châu Á.
B:
cực Nam châu Á.
C:
cực Tây châu Á.
D:
vùng cực Bắc châu Á.
18
Các kiểu khí hậu phổ biến của châu Á là

A:
khí hậu gió mùa và khí hậu lục địa.
B:
khí hậu gió mùa và khí hậu hải dương.
C:
khí hậu ôn đới và khí hậu cận nhiệt.
D:
khí hậu ôn đới và khí hậu nhiệt đới.
19
Xung đột, nội chiến và bất ổn ở khu vực Tây Nam Á dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A:
Thúc đẩy đô thị hóa.
B:
Gia tăng đói nghèo.
C:
Dân số tăng nhanh.
D:
Chênh lệch giàu – nghèo.
20
Hiện nay, Ấn Độ được xếp vào nhóm nước nào sau đây?
A:
Phát triển.
B:
Công nghiệp mới (NICs).
C:
Đang phát triển.
D:
Kém phát triển.
21
“Cách mạng trắng” và “cách mạng xanh” ở Nam Á thuộc lĩnh vực nào sau đây?

A:
nông nghiệp.
B:
công nghiệp.
C:
du lịch.
D:
dịch vụ.
22
Dân cư ở Tây Nam Á chủ yếu thuộc chủng tộc nào sau đây?

A:
Môn-gô-lô-it.
B:
Nê-grô-it.
C:
Ô-xtra-lô-it
D:
Ơ-rô-pê-ô-it.
23
Nhật Bản là quốc gia có đặc điểm nào sau đây?

A:
Nền kinh tế – xã hội phát triển toàn diện.
B:
Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
C:
Thuộc nhóm nước công nghiệp mới.
D:
Giàu tài nguyên khoáng sản và hải sản.
24
Các núi và sơn nguyên cao của châu Á tập trung chủ yếu ở

A:
phía nam.
B:
vùng duyên hải.
C:
vùng trung tâm.
D:
phía bắc.
25
Đặc điểm nào sau đây không đúng với tự nhiên của châu Á?

A:
Có diện tích đứng thứ 2 thế giới.
B:
Tiếp giáp với hai châu lục và ba đại dương rộng lớn.
C:
Là một bộ phận của lục địa Á – Âu.
D:
Kéo dài từ vùng cực Bắc đến vùng Xích Đạo.

0 bình luận về “Khu vực có mưa nhiều nhất thế giới là A: Đông Bắc Á và Tây Á. B: Tây Nam Á và Đông Á. C: Đông Á và Bắc Á. D: Nam Á và Đông Nam Á. 2 Ngành nào sa”

  1. 1. Khu vực có mưa nhiều nhất thế giới là:

    A: Đông Bắc Á và Tây Á.

    B: Tây Nam Á và Đông Á.

    C: Đông Á và Bắc Á.

    D: Nam Á và Đông Nam Á.

    2. Ngành nào sau đây không phải là ngành công nghiệp mũi nhọn của Nhật Bản?

    A: Sản xuất hàng tiêu dùng.

    B: Chế tạo ôtô, tàu biển.

    C: Khai thác khoáng sản.

    D: Điện tử – tin học.

    3.Mật độ dân số của Nam Á năm 2001 và năm 2015 lần lượt là

    A: 331 người/km2 và 246 người/km2 .

    B: 30 người/km2 và 40 người/km2 .

    C: 302 người/km2 và 406 người/km2 .

    D: 33 người/km2 và 24 người/km2 .

    4. Các đồng bằng lớn ở châu Á có nguồn gốc hình thành do

    A: vận động kiến tạo.

    B: phù sa biển.

    C: phù sa sông.

    D: băng hà.

    5. Tây Nam Á không tiếp giáp với châu lục nào sau đây?

    A: Châu Âu.

    B: Châu Phi.

    C: Châu Á.

    D: Châu Mĩ.

    6. Ý nào sau đây không phải đặc điểm địa hình ở Tây Nam Á?

    A: Núi và cao nguyên tập trung ở phía đông bắc và tây nam.

    B: Có các dãy núi cao bao quanh các sơn nguyên.

    C: Đồng bằng Lưỡng Hà nhiều phù sa, màu mỡ.

    D: Có dãy Hi-ma-lay-a chạy theo hướng tây bắc – đông nam.

    7. Nguyên nhân dẫn đến khí hậu châu Á phân hóa thành nhiều đới, nhiều kiểu khí hậu do

    A: kích thước lãnh thổ rộng, cấu tạo địa hình phức tạp.

    B: vị trí gần biển hay xa biển.

    C: định hình bờ biển khúc khuỷu.

    D: lãnh thổ trải dài từ vùng cực Bắc đến vùng xích đạo.

    8. Trở ngại lớn nhất cho phát triển kinh tế của các nước Nam Á là

    A: tình hình chính trị – xã hội không ổn định.

    B: tồn tại nhiều mâu thuẫn, xung đột.

    C: tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn.

    D: khí hậu khắc nghiệt, khô hạn.

    9. Đông Á tiếp giáp với đại dương nào sau đây?

    A: Ấn Độ Dương.

    B: Đại Tây Dương.

    C: Bắc Băng Dương.

    D: Thái Bình Dương.

    10. Sông Hoàng Hà khác với sông Trường Giang ở đặc điểm nào sau đây?

    A: Bắt nguồn từ sơn nguyên Tây Tạng, chảy về phía đông.

    B: Bồi đắp nên các đồng bằng rộng, màu mỡ ở hạ lưu.

    C: Có chế độ nước sông thất thường, hay có lụt lớn.

    D: Có lũ lớn vào cuối hạ, đầu thu và cạn vào đông xuân.

    11. Sông ngòi ở khu vực Bắc Á có đặc điểm nào sau đây?

    A: Chế độ nước sông điều hoà.

    B: Mạng lưới sông ngòi thưa thớt.

    C: Chảy theo hướng từ nam lên bắc.

    D: Lượng nước nhiều nhất vào cuối hạ, đầu thu.

    12. Nhận định nào dưới đây không đúng về đặc điểm dân cư ở châu Á?

    A: Có số dân đông nhất thế giới.

    B: Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao nhất thế giới.

    C: Là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn.

    D: Có nhiều chủng tộc cùng chung sống với nhau.

    13. Đặc điểm khí hậu nổi bật ở Tây Nam Á là

    A: nóng ẩm.

    B: ẩm ướt.

    C: khô hạn.

    D: lạnh ẩm.

    14. Thành tựu nông nghiệp quan trọng nhất của Trung Quốc là

    A: có nền nông nghiệp hiện đại hàng đầu thế giới.

    B: trở thành quốc gia xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới.

    C: giải quyết tốt vấn đề lương thực cho hơn 1,3 tỉ dân.

    D: sản xuất nông nghiệp có tốc độ tăng trưởng cao và ổn định.

    15. Đồng bằng Lưỡng Hà được bồi đắp bởi phù sa của hai hệ thống sông

    A: Hoàng Hà và Trường Giang.

    B: Ti-grơ và Ơ-phrát.

    C: Ấn và Hằng.

    D: A-mua và Ô-bi.

    16. Nằm giữa dãy Gát Đông và Gát Tây là

    A: đồng bằng Ấn – Hằng.

    B: sơn nguyên Đê-can.

    C: bán đảo A-rap.

    D: hoang mạc Tha.

    17. Cảnh quan đài nguyên được phân bố chủ yếu ở

    A: vùng trung tâm châu Á.

    B: cực Nam châu Á.

    C: cực Tây châu Á.

    D: vùng cực Bắc châu Á.

    18. Các kiểu khí hậu phổ biến của châu Á là

    A: khí hậu gió mùa và khí hậu lục địa.

    B: khí hậu gió mùa và khí hậu hải dương.

    C: khí hậu ôn đới và khí hậu cận nhiệt.

    D: khí hậu ôn đới và khí hậu nhiệt đới.

    19. Xung đột, nội chiến và bất ổn ở khu vực Tây Nam Á dẫn đến hậu quả nào sau đây?

    A: Thúc đẩy đô thị hóa.

    B: Gia tăng đói nghèo.

    C: Dân số tăng nhanh.

    D: Chênh lệch giàu – nghèo.

    20. Hiện nay, Ấn Độ được xếp vào nhóm nước nào sau đây?

    A: Phát triển.

    B: Công nghiệp mới (NICs).

    C: Đang phát triển.

    D: Kém phát triển.

    21. “Cách mạng trắng” và “cách mạng xanh” ở Nam Á thuộc lĩnh vực nào sau đây?

    A: nông nghiệp.

    B: công nghiệp.

    C: du lịch.

    D: dịch vụ.

    22. Dân cư ở Tây Nam Á chủ yếu thuộc chủng tộc nào sau đây?

    A: Môn-gô-lô-it.

    B: Nê-grô-it.

    C: Ô-xtra-lô-it

    D: Ơ-rô-pê-ô-it.

    23. Nhật Bản là quốc gia có đặc điểm nào sau đây?

    A: Nền kinh tế – xã hội phát triển toàn diện.

    B: Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.

    C: Thuộc nhóm nước công nghiệp mới.

    D: Giàu tài nguyên khoáng sản và hải sản.

    24. Các núi và sơn nguyên cao của châu Á tập trung chủ yếu ở

    A: phía nam.

    B: vùng duyên hải.

    C: vùng trung tâm.

    D: phía bắc.

    25. Đặc điểm nào sau đây không đúng với tự nhiên của châu Á?

    A: Có diện tích đứng thứ 2 thế giới.

    B: Tiếp giáp với hai châu lục và ba đại dương rộng lớn.

    C: Là một bộ phận của lục địa Á – Âu.

    D: Kéo dài từ vùng cực Bắc đến vùng Xích Đạo.

    Bình luận

Viết một bình luận