kiếm 10 từ về đồ dùng học tập nhanh nah

kiếm 10 từ về đồ dùng học tập
nhanh nah

0 bình luận về “kiếm 10 từ về đồ dùng học tập nhanh nah”

    • Pencil: bút chì
    • Pencil Sharpener: gọt bút chì
    • Pencil Case: hộp bút
    • Pen: bút mực
    • Paper: giấy viết
    • Paint: sơn, màu
    • Paint Brush: bút tô màu
    • Notebook: sổ ghi chép
    • Marker; bút lông
    • Map: bản đồ

    @phuongthuyhii

    ✨ Lovely team ✨

     ????????xin hay nhất nha ????

    Bình luận
  1. Pencil
    Pen
    Eraser
    Ruler
    Calculator 
    Color
    Compass
    Pencil case
    Memory stick
    memo paper

    Dịch :

    Bút chì 
    Bút mực 
    Tẩy
    Thước kẻ
    Máy tính 
    Màu 
    Com-pa
    Hộp bút 
    Búi ghi nhớ 
    giấy ghi nhớ

    Bình luận

Viết một bình luận