kiếm 30 từ về động vật hen 5 từ về đồ vật mong các pạn nhường 1 ng

kiếm 30 từ về động vật hen
5 từ về đồ vật
mong các pạn nhường 1 ng

0 bình luận về “kiếm 30 từ về động vật hen 5 từ về đồ vật mong các pạn nhường 1 ng”

  1. 1. Fly : con ruồi

    2. Duck : vịt

    3. Fox : con cáo

    4. Goat :con dê

    5. Dog : con chó

    6. Cat: con mèo

    7. Frog :con ếch

    8. Lion :sư tử

    9. Parrot : con vẹt

    10. Horse : con ngựa

    11. Rabbit : con thỏ

    12. Wolf: chó sói

    13. Tiger: con hổ

    14. Buffalo: con trâu

    15. Cow: con bò

    16. Elephant: con voi

    17. Dragon: con rồng

    18. Snail: con ốc sên

    19. Lopster : tôm hùm

    20. swam: thiên nga

    21. Crow: con quạ

    22. Dove: con bồ câu

    23. Eagle: đại bàng

    24. Goose: con ngỗng

    25. Crab: con cua

    26. Goldfish: cá vàng

    27. Panda :gấu trúc

    28. Shark: cá mập

    29. Octopus: bạch tuộc

    30. Shrimp: con tôm

    `__________________`

    1. pen: cây bút

    2. eraser: cục tẩy

    3. Pencil case: hộp bút

    4. Ruler: thước kẻ

    5. Chair: cái ghế

    Bình luận
  2. xin hn

    mik trình bày :

    10 từ về đọng vật (tus bl chỉ cần 10 từ )

    1 con kiến

    2 crow : con quạ

    3 fox : con cáo

     4 owl : con cú

     5 mouse : con chuột

    6  duck: con vịt

    7 bird : con chim

    8  fly : con ruồi

    9 swan : thiên nga

    10 dog :con chó

    5 từ về đồ vật

    1 table : bàn 

    2 chair : ghế

    3 clock: đồng hồ

    4 calendar: lịch

    5 blanket : mền

    \chúc học và thi tốt

    no copy

    xin hn

    Bình luận

Viết một bình luận