kiếm 30 từ về động vật hen 5 từ về đồ vật mong các pạn nhường 1 ng 23/07/2021 Bởi Reese kiếm 30 từ về động vật hen 5 từ về đồ vật mong các pạn nhường 1 ng
1. Fly : con ruồi 2. Duck : vịt 3. Fox : con cáo 4. Goat :con dê 5. Dog : con chó 6. Cat: con mèo 7. Frog :con ếch 8. Lion :sư tử 9. Parrot : con vẹt 10. Horse : con ngựa 11. Rabbit : con thỏ 12. Wolf: chó sói 13. Tiger: con hổ 14. Buffalo: con trâu 15. Cow: con bò 16. Elephant: con voi 17. Dragon: con rồng 18. Snail: con ốc sên 19. Lopster : tôm hùm 20. swam: thiên nga 21. Crow: con quạ 22. Dove: con bồ câu 23. Eagle: đại bàng 24. Goose: con ngỗng 25. Crab: con cua 26. Goldfish: cá vàng 27. Panda :gấu trúc 28. Shark: cá mập 29. Octopus: bạch tuộc 30. Shrimp: con tôm `__________________` 1. pen: cây bút 2. eraser: cục tẩy 3. Pencil case: hộp bút 4. Ruler: thước kẻ 5. Chair: cái ghế Bình luận
xin hn mik trình bày : 10 từ về đọng vật (tus bl chỉ cần 10 từ ) 1 con kiến 2 crow : con quạ 3 fox : con cáo 4 owl : con cú 5 mouse : con chuột 6 duck: con vịt 7 bird : con chim 8 fly : con ruồi 9 swan : thiên nga 10 dog :con chó 5 từ về đồ vật 1 table : bàn 2 chair : ghế 3 clock: đồng hồ 4 calendar: lịch 5 blanket : mền \chúc học và thi tốt no copy xin hn Bình luận
1. Fly : con ruồi
2. Duck : vịt
3. Fox : con cáo
4. Goat :con dê
5. Dog : con chó
6. Cat: con mèo
7. Frog :con ếch
8. Lion :sư tử
9. Parrot : con vẹt
10. Horse : con ngựa
11. Rabbit : con thỏ
12. Wolf: chó sói
13. Tiger: con hổ
14. Buffalo: con trâu
15. Cow: con bò
16. Elephant: con voi
17. Dragon: con rồng
18. Snail: con ốc sên
19. Lopster : tôm hùm
20. swam: thiên nga
21. Crow: con quạ
22. Dove: con bồ câu
23. Eagle: đại bàng
24. Goose: con ngỗng
25. Crab: con cua
26. Goldfish: cá vàng
27. Panda :gấu trúc
28. Shark: cá mập
29. Octopus: bạch tuộc
30. Shrimp: con tôm
`__________________`
1. pen: cây bút
2. eraser: cục tẩy
3. Pencil case: hộp bút
4. Ruler: thước kẻ
5. Chair: cái ghế
xin hn
mik trình bày :
10 từ về đọng vật (tus bl chỉ cần 10 từ )
1 con kiến
2 crow : con quạ
3 fox : con cáo
4 owl : con cú
5 mouse : con chuột
6 duck: con vịt
7 bird : con chim
8 fly : con ruồi
9 swan : thiên nga
10 dog :con chó
5 từ về đồ vật
1 table : bàn
2 chair : ghế
3 clock: đồng hồ
4 calendar: lịch
5 blanket : mền
\chúc học và thi tốt
no copy
xin hn