Liệt kê các động từ mà sau đó +Ving

Liệt kê các động từ mà sau đó +Ving

0 bình luận về “Liệt kê các động từ mà sau đó +Ving”

  1. các động từ mà sau đó +Ving

    Delay

    Quit

    Admit

    Discuss

    Mention

    Suggest

    Urge

    Keep                                             

    Urge

    Continue

    Involve

    Like

    Enjoy

    Practice

    Dislike

    Mind

    Love                                              +V_ing

    Hate

    Resent

    Understand

    Resist

    Recall

    Consider

    Deny

    Imagine

    Remember

    Avoid

    Ngoài ra, những cụm từ sau cũng theo sau là V-ing:

    – It’s no use/It’s no good…

    – There’s no point (in)…

    – It’s (not) worth…

    – Have difficult (in)…

    – Be/get used to…

    – Be/get accustomed to…

    – Do/Would you mind…?

    – Be busy doing something…

    – What about…? How about…?

    Bình luận
  2. – Những động từ mà sau đó +V_ing:

    + Like/love/hate/dislike + V_ing

    + Enjoy + V_ing

    + Remember + V_ing

    + Try + V_ing

    + Be (Is/am/are/was/were) + V_ing

    + Interested in + V_ing

    + Need + V_ing

    + Start + V_ing

    + Prefer + V_ing

    + Avoid + V_ing

    + Keep + V_ing

    + Deny + V_ing

    + Suggest + V_ing

    + Continue + V_ing

    + Mind + V_ing

    +……

    *Lưu ý: Còn rất nhiều nữa nhé! Mình liệt kê một số cái trên

    *Một số ví dụ: (Examples):

    1: I hate doing homework

    2: I am interested in answering the questions on Hoidap247.com

    3: Would you mind taking a photo with me?

    4: He continues smoking

    5: They enjoy watching Tom and Jerry

    6:………

    Bình luận

Viết một bình luận