Liệt kê khoảng 10 từ liên quan đến sức khoẻ bằng tiếng Anh 27/11/2021 Bởi Brielle Liệt kê khoảng 10 từ liên quan đến sức khoẻ bằng tiếng Anh
physical health : sức khỏe về thể chất mental health : sức khỏe tinh thần ill = sick : ốm spot : mụn nhọt allergy : dị ứng cough : ho put on weight : tăng cân itchy : ngứa, gây ngứa obesity : béo phì stay in shape : giữ dáng CHÚC BẠN HỌC TỐT! Bình luận
=> 1. Flu2. Sick 3. Cough 4. Obesity 5. Heart attack 6. Toothache 7. Headache 8. Stomachache 9. Allergy 10. Earache Bình luận
physical health : sức khỏe về thể chất
mental health : sức khỏe tinh thần
ill = sick : ốm
spot : mụn nhọt
allergy : dị ứng
cough : ho
put on weight : tăng cân
itchy : ngứa, gây ngứa
obesity : béo phì
stay in shape : giữ dáng
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
=>
1. Flu
2. Sick
3. Cough
4. Obesity
5. Heart attack
6. Toothache
7. Headache
8. Stomachache
9. Allergy
10. Earache