Liệt kê những đại từ đổi như he – his và các từ trái nghĩa trong so sánh hơn và hơn nhất như cheaper – expensive 13/11/2021 Bởi Daisy Liệt kê những đại từ đổi như he – his và các từ trái nghĩa trong so sánh hơn và hơn nhất như cheaper – expensive
*Đại từ đổi: – he – his – him – she – her – you – your – it – its – my – mine – me – they – their – them – we – us – our *Các từ trái nghĩa trong so sánh hơn và hơn nhất: (est là nhất nhé) taller – shorter cheaper – expensive uglier – beautiful worse – well (good)(best) older – younger (est) bigger – smaller further – nearest hotter – colder (est) easier – difficult Bình luận
1.cheaper – expensive 2.fast-faster-the fastest 3.big-bigger-the biggest 4.short-shorter-the shortest 5.good-better-the best 6.noisy-noisier-the noisiest 7.long-longer-the longest 8.small-smaller-the smallest 9.happy-happier-the happiest 10.old-older-the oldest 11.hard-harder-the hardest 12.young-younger-the youngest Học tốt 🙂 Xin ctlhn <3 Bình luận
*Đại từ đổi:
– he – his – him
– she – her
– you – your
– it – its
– my – mine – me
– they – their – them
– we – us – our
*Các từ trái nghĩa trong so sánh hơn và hơn nhất: (est là nhất nhé)
taller – shorter
cheaper – expensive
uglier – beautiful
worse – well (good)(best)
older – younger (est)
bigger – smaller
further – nearest
hotter – colder (est)
easier – difficult
1.cheaper – expensive
2.fast-faster-the fastest
3.big-bigger-the biggest
4.short-shorter-the shortest
5.good-better-the best
6.noisy-noisier-the noisiest
7.long-longer-the longest
8.small-smaller-the smallest
9.happy-happier-the happiest
10.old-older-the oldest
11.hard-harder-the hardest
12.young-younger-the youngest
Học tốt 🙂
Xin ctlhn <3