Liệt kê những đại từ đổi như he – his và các từ trái nghĩa trong so sánh hơn và hơn nhất như cheaper – expensive

Liệt kê những đại từ đổi như he – his
và các từ trái nghĩa trong so sánh hơn và hơn nhất như cheaper – expensive

0 bình luận về “Liệt kê những đại từ đổi như he – his và các từ trái nghĩa trong so sánh hơn và hơn nhất như cheaper – expensive”

  1. *Đại từ đổi:

    – he – his – him

    – she – her

    – you – your

    – it – its

    – my – mine – me

    – they – their – them

    – we – us – our

    *Các từ trái nghĩa trong so sánh hơn và hơn nhất: (est là nhất nhé)

    taller – shorter 

    cheaper – expensive

    uglier – beautiful

    worse – well (good)(best)

    older – younger (est)

    bigger – smaller

    further – nearest

    hotter – colder (est)

    easier – difficult 

    Bình luận
  2. 1.cheaper – expensive

    2.fast-faster-the fastest

    3.big-bigger-the biggest

    4.short-shorter-the shortest

    5.good-better-the best

    6.noisy-noisier-the noisiest

    7.long-longer-the longest

    8.small-smaller-the smallest

    9.happy-happier-the happiest

    10.old-older-the oldest

    11.hard-harder-the hardest

    12.young-younger-the youngest

    Học tốt 🙂

    Xin ctlhn <3

    liet-ke-nhung-dai-tu-doi-nhu-he-his-va-cac-tu-trai-nghia-trong-so-sanh-hon-va-hon-nhat-nhu-cheap

    Bình luận

Viết một bình luận