Liệt kê những từ trái nghĩa khi làm bài so sánh hơn so sánh hơn nhất 13/11/2021 Bởi Aaliyah Liệt kê những từ trái nghĩa khi làm bài so sánh hơn so sánh hơn nhất
long – short. soft – hard. empty -full. narrow – wide. heavy – light. hot – cold sour – sweet big – small tall – short thin – thick wet – dry dirty – clean Bình luận
good better best bad worse worst beautiful more beautiful most beautiful ugly uglier ugliest long longer longest short shorter shortest soft softer softest hard harder hardest heavy heavier heaviest light lighter lightest thin thinner thinnest thick thicker thickest new newer newest old older oldest ( có rất nhiều cặp từ trái nghĩa nên mình chỉ có thể liệt kê những từ phổ biến cho bạn thôi nha) Bình luận
good better best
bad worse worst
beautiful more beautiful most beautiful
ugly uglier ugliest
long longer longest
short shorter shortest
soft softer softest
hard harder hardest
heavy heavier heaviest
light lighter lightest
thin thinner thinnest
thick thicker thickest
new newer newest
old older oldest
( có rất nhiều cặp từ trái nghĩa nên mình chỉ có thể liệt kê những từ phổ biến cho bạn thôi nha)