liệt kê toàn bộ các động từ mà em học chương trình lớp 6 gaappppp lắm ạ thanhks trước nha mn

liệt kê toàn bộ các động từ mà em học chương trình lớp 6
gaappppp lắm ạ
thanhks trước nha mn

0 bình luận về “liệt kê toàn bộ các động từ mà em học chương trình lớp 6 gaappppp lắm ạ thanhks trước nha mn”

  1. Bạn nhớ cho mình vote 5 sao và ctlhn nhé. Ths you <3
                                             Bài làm
    Các Danh từ mà mình đã học trong chương trình lớp 6 là:

    – celebrate (v): kỉ niệm

    – clap (one’s hands) (v): vỗ tay

    – cool down (v): làm mát

    – decorate (v): trang hoàng

    – dislike (v): không thích

    – empty out (v): đổ (rác)

    – get wet (v): bị ướt

    – help (n,v): giúp đỡ, trợ giúp

    – interview (n,v): phỏng vấn
    – knock (v): gõ (cửa)

    – move (v): di chuyển

    – organise (v): tổ chức

    – prepare (v): chuẩn bị

    – remember (v): nhớ, ghi nhớ

    – remove (v): rũ bỏ

    – share (n,v): chia sẻ

    – surround (v): bao quanh

    – wish (n,v): lời ước

    – announce (v): thông báo

    – award (n,v): giải thưởng, trao giải thưởng

    – cause (v): gây ra

    – design (n,v): thiết kế

    – disappear (v): biến mất

    – dry (v): làm khô, sấy khô

    – educate (v): giáo dục

    – elect (v): lựa chọn, bầu chọn

    – entertain (v): giải trí

    – guard (v): canh giữ, canh gác

    – invite (v): mời 

    – iron (v): là, ủi (quần áo)

    – last (v): kéo dài

    – lift (v): nâng lên, giơ lên, nhấc lên

    – look after (v): chăm sóc

    – pollute (v): làm ô nhiễm

    – recognise (v): nhận ra

    – recycle (v): tái chế

    – reduce (v): giảm bớt

    – reuse (v): tái sử dụng

    – regard (v): coi là

    – skateboard (n,v): ván trượt, trượt ván

    – ski (n,v): trượt tuyết, ván trượt tuyết

    – swap (v): trao đổi

    – water (v): tưới cây

    – wrap (v): gói, bọc

    @FbBinhne2k88

    Bình luận
  2. celebrate (v): kỉ niệm

    clap (one’s hands) (v): vỗ tay

    cool down (v): làm mát

    decorate (v): trang hoàng

    dislike (v): không thích

    empty out (v): đổ (rác)

    get wet (v): bị ướt

    help (n,v): giúp đỡ, trợ giúp

    interview (n,v): phỏng vấn

    knock (v): gõ (cửa)

    move (v): di chuyển

    organise (v): tổ chức

    prepare (v): chuẩn bị

    remember (v): nhớ, ghi nhớ

    remove (v): rũ bỏ

    share (n,v): chia sẻ

    surround (v): bao quanh

    wish (n,v): lời ước

    announce (v): thông báo

    award (n,v): giải thưởng, trao giải thưởng

    cause (v): gây ra

    design (n,v): thiết kế

    disappear (v): biến mất

    dry (v): làm khô, sấy khô

    educate (v): giáo dục

    elect (v): lựa chọn, bầu chọn

    entertain (v): giải trí

    exchange (v): trao đổi

    guard (v): canh giữ, canh gác

    invite (v): mời 

    iron (v): là, ủi (quần áo)

    last (v): kéo dài

    lift (v): nâng lên, giơ lên, nhấc lên

    look after (v): chăm sóc

    pollute (v): làm ô nhiễm

    recognise (v): nhận ra

    recycle (v): tái chế

    reduce (v): giảm bớt

    reuse (v): tái sử dụng

    regard (v): coi là

    skateboard (n,v): ván trượt, trượt ván

    ski (n,v): trượt tuyết, ván trượt tuyết

    swap (v): trao đổi

    water (v): tưới cây

    wrap (v): gói, bọc

    Toàn bộ ĐT đóVote cho mk 5* và câu trả lời hay nhất nhé!!

    CHÚC BẠN HỌC TỐT

    Bình luận

Viết một bình luận