liệt kê toàn bộ các động từ mà em học chương trình lớp 6 gaappppp lắm ạ thanhks trước nha mn 03/12/2021 Bởi Reagan liệt kê toàn bộ các động từ mà em học chương trình lớp 6 gaappppp lắm ạ thanhks trước nha mn
Bạn nhớ cho mình vote 5 sao và ctlhn nhé. Ths you <3 Bài làmCác Danh từ mà mình đã học trong chương trình lớp 6 là: – celebrate (v): kỉ niệm – clap (one’s hands) (v): vỗ tay – cool down (v): làm mát – decorate (v): trang hoàng – dislike (v): không thích – empty out (v): đổ (rác) – get wet (v): bị ướt – help (n,v): giúp đỡ, trợ giúp – interview (n,v): phỏng vấn– knock (v): gõ (cửa) – move (v): di chuyển – organise (v): tổ chức – prepare (v): chuẩn bị – remember (v): nhớ, ghi nhớ – remove (v): rũ bỏ – share (n,v): chia sẻ – surround (v): bao quanh – wish (n,v): lời ước – announce (v): thông báo – award (n,v): giải thưởng, trao giải thưởng – cause (v): gây ra – design (n,v): thiết kế – disappear (v): biến mất – dry (v): làm khô, sấy khô – educate (v): giáo dục – elect (v): lựa chọn, bầu chọn – entertain (v): giải trí – guard (v): canh giữ, canh gác – invite (v): mời – iron (v): là, ủi (quần áo) – last (v): kéo dài – lift (v): nâng lên, giơ lên, nhấc lên – look after (v): chăm sóc – pollute (v): làm ô nhiễm – recognise (v): nhận ra – recycle (v): tái chế – reduce (v): giảm bớt – reuse (v): tái sử dụng – regard (v): coi là – skateboard (n,v): ván trượt, trượt ván – ski (n,v): trượt tuyết, ván trượt tuyết – swap (v): trao đổi – water (v): tưới cây – wrap (v): gói, bọc @FbBinhne2k88 Bình luận
celebrate (v): kỉ niệm clap (one’s hands) (v): vỗ tay cool down (v): làm mát decorate (v): trang hoàng dislike (v): không thích empty out (v): đổ (rác) get wet (v): bị ướt help (n,v): giúp đỡ, trợ giúp interview (n,v): phỏng vấn knock (v): gõ (cửa) move (v): di chuyển organise (v): tổ chức prepare (v): chuẩn bị remember (v): nhớ, ghi nhớ remove (v): rũ bỏ share (n,v): chia sẻ surround (v): bao quanh wish (n,v): lời ước announce (v): thông báo award (n,v): giải thưởng, trao giải thưởng cause (v): gây ra design (n,v): thiết kế disappear (v): biến mất dry (v): làm khô, sấy khô educate (v): giáo dục elect (v): lựa chọn, bầu chọn entertain (v): giải trí exchange (v): trao đổi guard (v): canh giữ, canh gác invite (v): mời iron (v): là, ủi (quần áo) last (v): kéo dài lift (v): nâng lên, giơ lên, nhấc lên look after (v): chăm sóc pollute (v): làm ô nhiễm recognise (v): nhận ra recycle (v): tái chế reduce (v): giảm bớt reuse (v): tái sử dụng regard (v): coi là skateboard (n,v): ván trượt, trượt ván ski (n,v): trượt tuyết, ván trượt tuyết swap (v): trao đổi water (v): tưới cây wrap (v): gói, bọc Toàn bộ ĐT đóVote cho mk 5* và câu trả lời hay nhất nhé!! CHÚC BẠN HỌC TỐT Bình luận
Bạn nhớ cho mình vote 5 sao và ctlhn nhé. Ths you <3
Bài làm
Các Danh từ mà mình đã học trong chương trình lớp 6 là:
– celebrate (v): kỉ niệm
– clap (one’s hands) (v): vỗ tay
– cool down (v): làm mát
– decorate (v): trang hoàng
– dislike (v): không thích
– empty out (v): đổ (rác)
– get wet (v): bị ướt
– help (n,v): giúp đỡ, trợ giúp
– interview (n,v): phỏng vấn
– knock (v): gõ (cửa)
– move (v): di chuyển
– organise (v): tổ chức
– prepare (v): chuẩn bị
– remember (v): nhớ, ghi nhớ
– remove (v): rũ bỏ
– share (n,v): chia sẻ
– surround (v): bao quanh
– wish (n,v): lời ước
– announce (v): thông báo
– award (n,v): giải thưởng, trao giải thưởng
– cause (v): gây ra
– design (n,v): thiết kế
– disappear (v): biến mất
– dry (v): làm khô, sấy khô
– educate (v): giáo dục
– elect (v): lựa chọn, bầu chọn
– entertain (v): giải trí
– guard (v): canh giữ, canh gác
– invite (v): mời
– iron (v): là, ủi (quần áo)
– last (v): kéo dài
– lift (v): nâng lên, giơ lên, nhấc lên
– look after (v): chăm sóc
– pollute (v): làm ô nhiễm
– recognise (v): nhận ra
– recycle (v): tái chế
– reduce (v): giảm bớt
– reuse (v): tái sử dụng
– regard (v): coi là
– skateboard (n,v): ván trượt, trượt ván
– ski (n,v): trượt tuyết, ván trượt tuyết
– swap (v): trao đổi
– water (v): tưới cây
– wrap (v): gói, bọc
@FbBinhne2k88
celebrate (v): kỉ niệm
clap (one’s hands) (v): vỗ tay
cool down (v): làm mát
decorate (v): trang hoàng
dislike (v): không thích
empty out (v): đổ (rác)
get wet (v): bị ướt
help (n,v): giúp đỡ, trợ giúp
interview (n,v): phỏng vấn
knock (v): gõ (cửa)
move (v): di chuyển
organise (v): tổ chức
prepare (v): chuẩn bị
remember (v): nhớ, ghi nhớ
remove (v): rũ bỏ
share (n,v): chia sẻ
surround (v): bao quanh
wish (n,v): lời ước
announce (v): thông báo
award (n,v): giải thưởng, trao giải thưởng
cause (v): gây ra
design (n,v): thiết kế
disappear (v): biến mất
dry (v): làm khô, sấy khô
educate (v): giáo dục
elect (v): lựa chọn, bầu chọn
entertain (v): giải trí
exchange (v): trao đổi
guard (v): canh giữ, canh gác
invite (v): mời
iron (v): là, ủi (quần áo)
last (v): kéo dài
lift (v): nâng lên, giơ lên, nhấc lên
look after (v): chăm sóc
pollute (v): làm ô nhiễm
recognise (v): nhận ra
recycle (v): tái chế
reduce (v): giảm bớt
reuse (v): tái sử dụng
regard (v): coi là
skateboard (n,v): ván trượt, trượt ván
ski (n,v): trượt tuyết, ván trượt tuyết
swap (v): trao đổi
water (v): tưới cây
wrap (v): gói, bọc
Toàn bộ ĐT đóVote cho mk 5* và câu trả lời hay nhất nhé!!
CHÚC BẠN HỌC TỐT