liệt kê từ vựng unit 6 và unit 5 tiếng anh sách mới lớp 7 tập 1

liệt kê từ vựng unit 6 và unit 5 tiếng anh sách mới lớp 7 tập 1

0 bình luận về “liệt kê từ vựng unit 6 và unit 5 tiếng anh sách mới lớp 7 tập 1”

  1. unit 5

    broth: nước dùng (n)

    eel (n.) con lươn

    flour (n.): bột mì

    green tea (n. phr.) trà xanh

    ham (n.) giăm bông

    beef (n.) thịt bò

    pork (n.) thịt lợn

    noodle (n.) mì sợi

    omelette (n.) trứng tráng

    pancake (n.) bánh pancake

    pepper (n.) hạt tiêu

    sweet soup (n. phr.) chè

    sauce(n.) nước xốt

    sausage (n.) xúc xích

    salt (n.) muối

    spinach (n.) cải bó xôi

    spring roll (n. phr.) nem rán

    shrimp (n.) con tôm

    tuna (n.) cá ngừ

    tofu (n.) đậu phụ

    turmeric (n.) nghệ

    yoghurt (n.) sữa chua

    unit 6

    Imperial Academy /ɪmˈpɪəriəl əˈkædəmi/(n. phr.) Quốc Tử Giám

    Temple of Literature / ˈtempl əv ˈlɪtrətʃə(r)/(n. phr.) Văn Miếu

    Khue Van Pavilion /khue van pəˈvɪliən/(n. phr.) Khuê Văn Các

    One Pillar Pagoda / wʌn ˈpɪlə(r) pə ˈɡəʊdə /(n. phr.) Chùa Một Cột

    Doctors’ stone tablets /ˈdɒktə(r)z stəʊn ˈtæbləts/(n. phr.) bia tiến sĩ

    Old Quarter /əʊld ˈkwɔːtə(r)/(n. phr.) Phố Cổ

    World Heritage Site /wɜːld ˈherɪtɪdʒ saɪt/(n. phr.) di sản thế giới

    doctorate /ˈdɒktərət/(n.) bằng tiến sĩ, học vị tiến sĩ

    Emperor /ˈempərə(r)/(n.) hoàng đế, vua

    relic /ˈrelɪk/(n.) di tích, hiện vật

    recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/(n.) sự ghi nhận, sự công nhận

    scholar /ˈskɒlə(r)/(n.) nhà nghiên cứu, học giả

    site /saɪt/(n.) địa điểm

    statue /ˈstætʃuː/(n.) tượng

    symbol /ˈsɪmbl/(n.) biểu tượng

    tomb /tuːm/(n.) lăng, mộ

    Bình luận
  2. UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK

    Đồ ăn và thức uống Việt

    – beat /biːt/ (v) : khuấy trộn, đánh trộn

    – beef /biːf/ (n) : thịt bò

    – bitter /ˈbɪtə(r)/ (adj) : đắng

    – broth /brɒθ/ (n) : nước dùng

    – delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj) : ngon, thơm ngon

    – eel /iːl/ (n) : con lươn

    – flour /ˈflaʊə(r)/ (n) : bột

    – fold /fəʊld/ (n) : gấp, gập

    – fragrant /ˈfreɪɡrənt/ (adj) : thơm, thơm phức

    – green tea / ,ɡri:n ‘ti: / (n) : chè xanh

    – ham /hæm/ (n) : giăm bông

    – noodles /ˈnuːdlz/ (n) : mì, mì sợi

    – omelette /ˈɒmlət/ (n) : trứng tráng

    – pancake /ˈpænkeɪk/ (n) : bánh kếp

    – pepper /ˈpepə(r)/ (n) : hạt tiêu

    – pork /pɔːk/ (n): thịt lợn

    – pour /pɔː(r)/ (v) : rót, đổ

    – recipe /ˈresəpi/ (n) : công thức làm món ăn

    – salt /sɔːlt/ (n) : muối

    – salty /ˈsɔːlti/ (adj) : mặn, có nhiều muối

    – sandwich /ˈsænwɪtʃ/ (n) : bánh xăng-đúych

    – sauce /sɔːs/ (n) : nước xốt

    – sausage /ˈsɒsɪdʒ/ (n) : xúc xích

    – serve /sɜːv/ (v) : gắp ra để ăn

    – shrimp /ʃrɪmp/ (n) : con tôm

    – slice /slaɪs/ (n) : miếng mỏng, lát mỏng

    – soup /suːp/ (n) : súp, canh, cháo

    – sour /ˈsaʊə(r)/ (adj) : chua

    – spicy /ˈspaɪsi/ (adj) : cay, nồng

    – spring rolls / sprɪŋ rəʊlz / (n) : nem rán

    – sweet /swiːt/ (adj) : ngọt

    – sweet soup / swi:t su:p / (n) : chè

    – tasty /ˈteɪsti/ (adj) : đầy hương vị, ngon

    – tofu /ˈtəʊfuː/ (n): đậu phụ

    – tuna /ˈtjuːnə/ (n) : cá ngừ

    – turmeric /ˈtɜːmərɪk/ (n) : củ nghệ

    – warm /wɔːm/ (v) : hâm nóng

    UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM

    Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam

    – build /bɪld/ (v) : xây dựng

    – consider /kənˈsɪdə(r)/ (v) : coi như

    – consist of / kən’sist əv / (v) : bao hàm/gồm

    – construct /kənˈstrʌkt/ (v) : xây dựng

    – doctor’s stone tablet / ‘dɒktərz stəʊn ‘tæblət / (n): bia tiến sĩ

    – erect /ɪˈrekt/ (v) : xây dựng lên, dựng lên

    – found /faʊnd/ (v): thành lập

    – grow /ɡrəʊ/ (v) : trồng, mọc

    – Imperial Academy / ɪm’pɪəriəl ə’kædəmi / (n) : Quốc Tử Giám

    – Khue Van Pavilion / ‘pəvɪljən / (n) : Khuê Văn Các

    – locate /ləʊˈkeɪt/ (v) : đóng, đặt, để ở một vị trí

    – pagoda /pəˈɡəʊdə/ (n) : chùa

    – recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (v) : chấp nhận, thừa nhận

    – regard /rɪˈɡɑːd/ (v) : đánh giá

    – relic /ˈrelɪk/ (n) : di tích

    – site /saɪt/ (n) : địa điểm

    – statue /ˈstætʃuː/ (n) : tượng

    – surround /səˈraʊnd/ (v): bao quanh, vây quanh

    – take care of / teɪ keər əv / (v) : trông nom, chăm sóc

    – Temple of Literature / ’templ əv ‘lɪtərɪtʃə / (n) : Văn Miếu

    – World Heritage / wɜːld ‘herɪtɪdʒ / (n) : Di sản thế giới

    Bình luận

Viết một bình luận