mình là thành viên mới, mong mn giúp đỡ cho.
1/ đặt câu với những từ sau đây. ( anh 9+ )
1) to stay up late
2) to be stressed out
3) good grades
4) to disappoint
5) to take break
6) to be ffully booked
mình là thành viên mới, mong mn giúp đỡ cho.
1/ đặt câu với những từ sau đây. ( anh 9+ )
1) to stay up late
2) to be stressed out
3) good grades
4) to disappoint
5) to take break
6) to be ffully booked
1) I want to stay up late.
2) I want to be stressed out.
3) I want a good grades.
4) I am really disappoint.
5) I want the break to come sooner.
6) I want to be ffully booked
$xin$ $hay$ $nhất$