(na sờ tờ), (rai tờ ) vt tiếng anh ntn
na sờ tờ: nasoter
rai tờ: writer
Bình luận
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
na sờ tờ: nasoter
rai tờ: writer