0 bình luận về “Nêu cấu trúc các phép so sánh trong TA”
1. So sánh ngang bằng:S1+tobe+ as+ adj+ as+ S2
2. So sánh hơn:
– Tính từ ngắn: S1+ tobe+ short adj + er+ than+ S2
– Tính từ dài: S1+ tobe+ more+ long adj+ than+ S2.
3. So sánh hơn nhất:
– Tính từ ngắn: S+ tobe+ the+ short adj+ est+ in/of+ Pronoun
– Tính từ dài: S+ tobe+ the most+ long adj+ in/of+ Pronoun
1. So sánh ngang bằng:S1+tobe+ as+ adj+ as+ S2
2. So sánh hơn:
– Tính từ ngắn: S1+ tobe+ short adj + er+ than+ S2
– Tính từ dài: S1+ tobe+ more+ long adj+ than+ S2.
3. So sánh hơn nhất:
– Tính từ ngắn: S+ tobe+ the+ short adj+ est+ in/of+ Pronoun
– Tính từ dài: S+ tobe+ the most+ long adj+ in/of+ Pronoun
– So sánh bằng (Equality):
+ Với tính từ và trạng từ:
S + V + as + (adj/ adv) + as
+ Với danh từ:
S + V + the same + (N) + as
– So sánh hơn (Comparative form):
+ Với tính từ và trạng từ ngắn:
S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
+ Với tính từ và trạng từ dài:
S + V + more + Adj/Adv + than
– So sánh nhất (Superlative form):
+ Với tính từ và trạng từ ngắn:
S + V + the + Adj/Adv + -est
+ Với tính từ và trạng từ dài:
S + V + the + most + Adj/Adv