Ngữ âm :
1. A. false B. laugh C. glass D. after
2. A. camp B. lamp C. cupboard D. apart
3. A. genetics B. generate C. kennel D. gentle
4. A. cleanse B. please C. treat D. retreat
5. A. mechanic B. machinery C. chemist D. cholera
1. A ( âm /o/ còn lại âm /a/ )
2. C ( âm /b/ còn lại âm /p/ )
3. A ( âm /ơ/ còn lại âm /e/ )
4. A ( âm /e/ còn lại âm /i/ )
5. B ( âm /sh/ còn ại âm /k/ )
=>
1. A /ɔː/ còn lại /ɑː/
2. C âm câm còn lại /p/
3. A /ə/ còn lại /e/
4. A /e/ còn lại /i:/
5. B /ʃ/ còn lại /k/