phân biệt the other’s ; the other, the one’s, ones

phân biệt the other’s ; the other, the one’s, ones

0 bình luận về “phân biệt the other’s ; the other, the one’s, ones”

  1. – Other’s: khác

    – The other: cái khác

    – The one’s: những người

    – Ones: những cái

    nếu đúng cho mk xin câu trả lời hay nhất+cảm ơn+5sao ạ

    Bình luận
  2. 1)  Other vài
    ·Vd:Other students are from England

    2)  Others những thứ khác 
    ·Vd:Others are from China

    3)  The other’s những 
    ·Vd:The others are from Australia

    @hoctot

    Bình luận

Viết một bình luận