Question 1. Write full sentences to make a paragraph, using the given words and phrases.
1. Hi. My / name / Hoa.
2. I / live / apartment / near / school.
3. Linda / my pen friend.
4. Linda / live / Sydney / Australia.
5. She / 12 / years old / and / grade 7.
6. She / tall / and / slim / .She / have / round face / long blond hair.
7. She / careful / and / responsible.
8. She / like / art / She / usually / go / art club / after school.
9. She / like / cook / , too.
10. We / often e-mail / each other / have a chat.
Bài lm nek
Nhớ vote cho mk 5 sao nhá ????
I. Phân tích đề:
Đề bài: Write full sentences to make a paragraph, using the given words and phrases.
Dịch đề: Viết lại câu đầy đủ để tạo thành đoạn văn, sử dụng các từ và cụm từ đã cho.
II. Viết câu dựa trên từ gợi ý:
1. Hi! My name is Hoa.
2. I live in an apartment near my school.
3. Linda is my penfriend.
4. Linda lives in Sydney, Australia.
5. She is 12 years old and in grade 7.
6. She is tall and slim. She has a round face and long blond hair.
7. She is careful and responsible.
8. She likes art. She usually goes to the art club after school.
9. She likes cooking, too.
10. We often e-mail to each other and have a chat.
III. Đoạn văn hoàn chỉnh:
Hi! My name is Hoa. I live in an apartment near my school. Linda is my penfriend. Linda lives in Sydney, Australia. She is 12 years old and in grade 7. She is tall and slim. She has a round face and long blond hair. She is careful and responsible. She likes art. She usually goes to the art club after school. She likes cooking, too. We often e-mail to each other and have a chat.
IV. Dịch bài:
Xin chào! Tôi tên là Hoa. Tôi sống trong một căn hộ gần trường của tôi. Linda là bạn qua thư của tôi. Linda sống ở Sydney, Australia. Cô ấy 12 tuổi và ở khối 7. Cô ấy cao và mảnh mai. Cô ấy có một khuôn mặt tròn trịa và mái tóc dài vàng hoe. Cô ấy cẩn thận và có trách nhiệm. Cô ấy thích nghệ thuật. Cô ấy thường thường tới câu lạc bộ nghệ thuật khi tan học. Cô ấy cũng thích nấu ăn nữa). Chúng tôi thường gửi email cho nhau và nói chuyện với nhau.
V. Từ vựng sử dụng:
A. Nouns (Nhóm danh từ)
1. apartment (n) căn hộ, chung cư
2. penfriend (n) bạn qua thư từ
3. art (n) nghệ thuật, mỹ thuật
4. club (n) câu lạc bộ
5. chat (n) cuộc trò chuyện
B. Adjectives (Nhóm tính từ)
1. tall (adj) cao
2. slim (adj) gầy, mảnh mai
3. careful (adj) cẩn thận
4. responsible (adj) có trách nhiệm
5. long (adj) dài
6. blond (adj) vàng hoe
C. Other phrases (Những cụm từ khác)
1. after school: tan học
2. cooking: nấu ăn
3. e-mail (v) gửi thư điện tử
1.Hi. My name is Hoa.
2.I live an apartment near the school.
4.Linda lives in Sydney Australia.
5.She’s 12 years old and in grade 7
6.She was tall and slim .She has round face with long blond hair.
7.She is careful and responsible.
8.She is like art She usually goes to the art club after school.
9.she likes cooking,too.
10.We often e-mail each other and have a chat.