Viết bài nói về electronic device topic ngắn gọn nhất

By Eden

Viết bài nói về electronic device topic ngắn gọn nhất

0 bình luận về “Viết bài nói về electronic device topic ngắn gọn nhất”

  1. The use of electronic devices during school hours causes many disadvantages for our students. Using electronic equipment during class time will prevent us from concentrating on the lecture, our minds are vague. Not only that, if using electronic devices during school hours that teachers encounter, they will be severely punished for violating school rules.
    Dịch:
    Việc sử dụng thiết bị điện tử trong giờ học gây ra nhiều bất lợi đối với học sinh chúng ta. Sử dụng thiết bị điện tử trong giờ học sẽ khến chúng ta không thể tập trung nghe giảng, đầu óc cứ mơ hồ. Không những thế, nếu sử dụng thiết bị điện tử trong giờ học mà bị thầy cô giáo bắt gặp thì sẽ bị phạt rất nặng vì đã vi phạm nội quy của trường.

    Trả lời
  2. Bố cục của một bài viết tiếng anh về thiết bị điện tử:

    Phần mở bài: Giới thiệu khái quát về sản phẩm công nghệ. Bạn thường sử dụng nó để làm gì?

    Ví dụ:Television is an electromagnetic device that almost every home has

    (Tivi là thiết bị điện từ mà hầu hết gia đình nào cũng có.)

    Đồng hồ đeo tay giờ đây đã được cải tiến với nhiều chức năng và diện mạo đẹp hơn.

     (Watches have now been improved with more functions and a beautiful appearance.)

     Phần thân bài: mô tả chi tiết chức năng, diện mạo của thiết bị điện tử. Nó có giúp ích gì cho bạn không?

    My TV is 55ich, it can be controlled by voice via a remote control device

     (Tivi nhà tôi to 55ich, nó có thể điều khiển bằng giọng nói thông qua thiết bị điều khiển)

    My house air conditioner is quite small, but it does have a mist function 

    (Máy điều hòa không khí nhà tôi khá nhỏ, nhưng nó có chức năng phun sương)

    Phần kết bài: tóm lại vấn để.

    Một số đoạn văn tiếng Anh về thiết bị điện tử:

    Lợi ích của tivi trong cuộc sống

    Television is an electronic device that shows television programs through satellite reception.

    (Tivi là một thiết bị điện tử trình chiếu các chương trình truyền hình thông qua việc thu sóng vệ tinh.)

    Currently, the television has been improved into a smart TV that allows internet connection, voice control, face recognition, and voice recognition.

    (Hiện nay, tivi đã được cải tiến thành tivi thông minh cho phép kết nối internet, điều khiển bằng giọng nói, nhận diện khuôn mặt, nhận diện giọng nói.)

    TV is one of the devices that help connect with family affection. It would be great if the whole family watched the movie together and commented on it.

    (Tivi chính là một trong những thiết bị giúp gắn kết tình cảm gia đình. Thật tuyệt vời nếu như cả gia đình cùng nhau xem phim và cùng nhau bình luận về bộ phim đó.)

    In addition, nowadays TV programs are also expanding: news, game shows, successor channels, and comedy clips are also richer and more diverse, they are suitable for most audiences. . Especially It helps to effectively entertain.

    (Thêm vào đó, hiện nay các chương trình tivi cũng mở rộng hơn: các tin tức thời sự, các game show, các kênh truyền hình thực kế, những clip hài cũng đã phong phú và đa dạng hơn phù hợp với hầu hết các đối tượng. Đặc biệt là giúp giải trí hiệu quả.)

    Television has many benefits, but do not let children abuse TV for hours because it will reduce vision and waste time.

    (Tivi đem lại rất nhiều lợi ích, tuy nhiên đừng để trẻ con lạm dụng việc xem tivi hàng giờ đồng hồ vì việc này sẽ làm giảm thị lực và lãng phí thời gian.)

     Lợi ích của điện thoại thông minh

    The invention of the Smartphone is a big turning point for humanity. Phones help to connect and communicate with almost everyone in the world.

    (Điện thoại thông minh ra đời là một bước ngoặt lớn của nhân loại. Điện thoại giúp kết nối và liên lạc với hầu hết mọi người trên thế giới.)

    Smartphones allow people to watch movies, listen to music, and play games easily with just an internet connection. Besides, with its compact features, the smartphone can be carried anywhere, anytime. A smartphone integrates many features such as: taking pictures, recording video, composing documents, connecting, entertainment, .. it is very convenient.

    (Điện thoại thông minh cho phép mọi người xem phim, nghe nhạc chơi game một cách dễ dàng mà chỉ cần có kết nối internet. Bên cạnh đó, với tính năng nhỏ gọn, điện thoại thông minh có thể được mang theo mọi lúc mọi nơi. Một chiếc điện thoại thông minh tích hợp nhiều tính năng như: chụp ảnh, quay phim, soạn văn bản, kết nối, giải trí,.. thật là tiện lợi.)

    However, do not overdo it on your smartphone, but use it as a tool for personal development!

    (Tuy nhiên, đừng quá lạm dụng vào điện thoại thông minh mà hãy sử dụng nó như một công cụ để phát triển bản thân nhé!)

     Mô tả đồng hồ đeo tay thông minh

    What if you own a universal smartwatch? Wristwatches are no longer just used to check the time, but today watches have integrated smart features such as heart rate measurement, blood pressure measurement, phone calls, web surfing, listening to music,…

    (Sẽ như thế nào nếu bạn sở hữu một chiếc đồng hồ thông minh vạn năng? Đồng hồ đeo tay giờ đây đã không còn chỉ có công dụng là xem giờ giấc, mà đồng hồ ngày nay đã được tích hợp các tính năng vô cùng thông minh như: đo nhịp tim, đo huyết áp, gọi điện thoại, lướt web, nghe nhạc, ….)

    Besides the preeminent features, the wristwatch has also improved a lot in terms of aesthetics. Soft compact band, face made of fine tempered glass, making wristwatch increasingly stylish and modern.

    (Bên cạnh các tính năng ưu việt, đồng hồ đeo tay cũng đã cải tiến rất nhiều về mặt thẩm mỹ. Dây đeo nhỏ gọn mềm mại, mặt đồng hồ làm bằng kính cường lực tốt, tạo hình đồng hồ đeo tay ngày càng phong cách và hiện đại.)

    Mong giúp đc bn!!!
    Xin 5* và ctlhn

    Trả lời

Viết một bình luận