Viết các thì hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn hiện tại hoàn thành quá khứ đơn tương lai đơn và các từ nhận biết
Viết các thì hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn hiện tại hoàn thành quá khứ đơn tương lai đơn và các từ nhận biết
By Raelynn
By Raelynn
Viết các thì hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn hiện tại hoàn thành quá khứ đơn tương lai đơn và các từ nhận biết
* Hiện tại tiếp diễn:
Công thức
(+) S+am/is/are+ V_ing+O
(- )S+am/is/are+not+V_ing+O
(? )Am/ Is/Are+S+ V_ing+O?
Dấu hiệu nhận biết: at present, at the moment, now. right now, at, look, listen,…
* Hiện tại đơn:
Công thức đối với động từ thường
(+)S+Vs/es+O
(-)S+do/does+not+V+O
(?) Do/Does+S+V+O?
Công thức đối với động từ tobe
(+) S+am/is/are+O
(-) S+am/is/are+not+O
(? )Am/Is/Are + S+O?
Dấu hiệu nhận biết: every, always, often, usually, frequently, generally,…
*Hiện tại hoàn thành
Công thức
(+)S+have/has+ Ved/PII +O
(-)S+ have/has+not+Ved/PII +O
(?) Have/Has+S+Ved/PII+O?
Dấu hiệu nhận biết: already, yet, just, ever, never, since, for,before,…
*Quá khứ đơn
Công thức
(+)S + Ved/Vqk +O
(-) S+ did+not+V+O
(?) Did+S+V+O
Dấu hiệu nhận biết: last night, last week, last month, last year, ago, …
*Tương lai đơn
Công thức
(+)S+will/shall+V+O
(-)S+will +not+V+O
(?) Will +S+V+O?
Dấu hiệu nhận biết: tomorrro, next day, next week, next month, next year,…