Viết công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, các ghi nhớ của các thì HTĐ, HTTD, TLĐ, QKĐ
Viết công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, các ghi nhớ của các thì HTĐ, HTTD, TLĐ, QKĐ
By Kennedy
By Kennedy
Viết công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, các ghi nhớ của các thì HTĐ, HTTD, TLĐ, QKĐ
Gửi bạn nhé ^^
$#@Sanchy2008 Xin hay nhất ạ$
Công thức thì HTĐ :
a) Tobe ( is , are , am )
(+) I+am adj
(-) You , We , They + are (not) +
He , she ,i t n
(?) Am + I adj ?
Are + you,we,they +
Is + he,she,it n?
Yes, I+am No, I am not
you,we,they+are you,we,they + are not
he,she,it+is he,she,it+is not
b) Verb:
(+) I,you,we,they+V_bare
He,she it+V_s/es
(-) I,you,we,they+do not + V_bare
He,she,it+does not + V_bare
(?) Do + I , you,we they+ V_bare
Does+ he ,she, it+ V_bare
Yes, I,you,we,they+do No,I,you,we,they+do not
he,she,it+does he,she,it+does not
USE: Diễn tả 1 hành động lặp đi lặp lại , một thói quen ở hiện tại , một sự thật một chân lí
Dấu hiệu nhận biết : everyday,nowadays,always,usually,often,….
Thì HTTD:
USE: – Diễn tả 1 hành động đang xảy ra tại thời diểm nói
Dấu hiệu nhận biết : now,at the moment,at present,Look,listen,…
– Nói về kế hoạch trong tương lai
Dấu hiệu nhận biết: tomorrow,tonight,next week,…
Form:
(+) I + am (not)+V_ing
(-) You,we they+are (not)+V_ing
He,she,it+is (not)+V_ing
(?)
(?) Am + I +V_ing
Are + you,we,they+ V_ing
Is + he,she,it+ V_ing
Yes, I+am No, I am not
you,we,they+are you,we,they + are not
he,she,it+is he,she,it+is not
Thì TLĐ:
USE: Diễn tả 1 hành sự việc sẽ xảy ra trong tương lai,một quyết định nhất thời
Dấu hiệu nhận biết:tomorrow,next,in the furture,…
Form: S+will(not)+V_bare
Thì QKĐ :
USE : – Diễn tả 1 hành đọng đã xảy ra trong quá khứ,kéo dài đến hiện tại và tương lai
-Diễn tả hành động vừa mới xảy ra,kết quả liên quan tới hiện tại
Dấu hiệu nhận biết: untilnow,up now , areadly,lately,…
-since+mốc time trong qk
-for +khoảng time
-yet : đứng cuối câu phủ định và nghi vấn
Form:
(+)I,you,we ,they+have(not)+ qk phân từ 2
(-)He,she,it+has(not)+ qk phân từ 2
(?)(WH)+have+S+ qk phân từ 2
+has+S+ qk phân từ 2
Yes,S+have/has
No,S+have not / has not