sắp xếp lại trật tự các từ sau 1 car / black / japanese / big / a ____________________________ 2 round / a / table/ big / vietnamese / wood __________

sắp xếp lại trật tự các từ sau
1 car / black / japanese / big / a
____________________________
2 round / a / table/ big / vietnamese / wood
_______________________________

0 bình luận về “sắp xếp lại trật tự các từ sau 1 car / black / japanese / big / a ____________________________ 2 round / a / table/ big / vietnamese / wood __________”

  1. 1 car / black / japanese / big / a

    ⇒ A big Japanese black car.

    2 round / a / table/ big / vietnamese / wood

     A big Vietnamese round wood table.

    @cho mk ctlhn nha

    @học_tốt

    Bình luận

Viết một bình luận