Có khi nào, bạn tự hỏi tên tiếng Anh của một người nào đó có ý nghĩa gì chưa nào? Nhất là các ông bố, bà mẹ khi muốn đặt tên cho con theo tên tiếng Anh thì luôn tìm hiểu kỹ càng các vấn đề như: Tên tiếng Anh đó phải hay, có ý nghĩa, …. phải không nào?
Cùng với mtrend.vn, chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu một số cái tên tiếng Anh hay, ý nghĩa của bạn nam và nữ. Đặc biệt, đối với các bậc làm cha làm mẹ thì nên tham khảo qua các cái tên này để đặt tên cho bé nhà mình nếu có ý định nhé.
Bạn có thể tham khảo:
Những tên bằng tiếng Anh cho nữ
1 | Acacia | “bất tử”, “phục sinh” |
2 | Adela / Adele | “cao quý” |
3 | Adelaide / Adelia | “người phụ nữ có xuất thân cao quý” |
4 | Agatha | “tốt” |
5 | Agnes | “trong sáng” |
6 | Alethea | “sự thật” |
7 | Alida | “chú chim nhỏ” |
8 | Aliyah | “trỗi dậy” |
9 | Alma | “tử tế, tốt bụng” |
10 | Almira | “công chúa” |
11 | Alula | “người có cánh” |
12 | Alva | “cao quý, cao thượng” |
13 | Amabel / Amanda | “đáng yêu” |
14 | Amelinda | “xinh đẹp và đáng yêu” |
15 | Amity | “tình bạn” |
16 | Angel / Angela | “thiên thần”, “người truyền tin” |
17 | Annabella | “xinh đẹp” |
18 | Anthea | “như hoa” |
19 | Aretha | “xuất chúng” |
20 | Ariadne / Arianne | “rất cao quý, thánh thiện” |
21 | Artemis | tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp |
22 | Aubrey | “kẻ trị vì tộc elf”, “siêu hùng cường” |
23 | Audrey | sức mạnh cao quý” |
24 | Aurelia | “tóc vàng óng” |
25 | Aurora | “bình minh” |
26 | Azura | “bầu trời xanh” |
27 | Bernice | “người mang lại chiến thắng” |
28 | Bertha | “nổi tiếng, sáng dạ” |
29 | Bianca / Blanche | “trắng, thánh thiện” |
30 | Brenna | “mỹ nhân tóc đen” |
31 | Bridget | “sức mạnh, quyền lực” |
32 | Calantha | “hoa nở rộ” |
33 | Calliope | “khuôn mặt xinh đẹp” |
34 | Celeste / Celia / Celina | “thiên đường” |
35 | Ceridwen | “đẹp như thơ tả” |
36 | Charmaine / Sharmaine | “quyến rũ” |
37 | Christabel | “người Công giáo xinh đẹp” |
38 | Ciara | “đêm tối” |
39 | Cleopatra | “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập |
40 | Cosima | “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp” |
41 | Daria | “người bảo vệ”, “giàu sang” |
42 | Delwyn | “xinh đẹp, được phù hộ” |
43 | Dilys | “chân thành, chân thật” |
44 | Donna | “tiểu thư” |
45 | Doris | “xinh đẹp” |
46 | Drusilla | “mắt long lanh như sương” |
47 | Dulcie | “ngọt ngào” |
48 | Edana | “lửa, ngọn lửa” |
49 | Edna | “niềm vui” |
50 | Eira | “tuyết” |
51 | Eirian / Arian | “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc” |
52 | Eirlys | “hạt tuyết” |
53 | Elain | “chú hưu con” |
54 | Elfleda | “mỹ nhân cao quý” |
55 | Elfreda | “sức mạnh người elf” |
56 | Elysia | “được ban / chúc phước” |
57 | Erica | “mãi mãi, luôn luôn” |
58 | Ermintrude | “được yêu thương trọn vẹn” |
59 | Ernesta | “chân thành, nghiêm túc” |
60 | Esperanza | “hi vọng” |
61 | Eudora | “món quà tốt lành” |
62 | Eulalia | “(người) nói chuyện ngọt ngào” |
63 | Eunice | “chiến thắng vang dội” |
64 | Euphemia | “được trọng vọng, danh tiếng vang dội” |
65 | Fallon | “người lãnh đạo” |
66 | Farah | “niềm vui, sự hào hứng” |
67 | Felicity | “vận may tốt lành” |
68 | Fidelia | “niềm tin” |
69 | Fidelma | “mỹ nhân” |
70 | Fiona | “trắng trẻo” |
71 | Florence | “nở rộ, thịnh vượng” |
72 | Genevieve | “tiểu thư, phu nhân của mọi người” |
73 | Gerda | “người giám hộ, hộ vệ” |
74 | Giselle | “lời thề” |
75 | Gladys | “công chúa” |
76 | Glenda | “trong sạch, thánh thiện, tốt lành” |
77 | Godiva | “món quà của Chúa” |
78 | Grainne | “tình yêu” |
79 | Griselda | “chiến binh xám” |
80 | Guinevere | “trắng trẻo và mềm mại” |
81 | Gwyneth | “may mắn, hạnh phúc” |
82 | Halcyon | “bình tĩnh, bình tâm” |
83 | Hebe | “trẻ trung” |
84 | Helga | “được ban phước” |
85 | Heulwen | “ánh mặt trời” |
86 | Hypatia | “cao (quý) nhất” |
87 | Imelda | “chinh phục tất cả” |
88 | Iolanthe | “đóa hoa tím” |
89 | Iphigenia | “mạnh mẽ” |
90 | Isadora | “món quà của Isis” |
91 | Isolde | “xinh đẹp” |
92 | Jena | “chú chim nhỏ” |
93 | Jezebel | “trong trắng” |
94 | Jocasta | “mặt trăng sáng ngời” |
95 | Jocelyn | “nhà vô địch” |
96 | Joyce | “chúa tể” |
97 | Kaylin | “người xinh đẹp và mảnh dẻ” |
98 | Keelin | “trong trắng và mảnh dẻ” |
99 | Keisha | “mắt đen” |
100 | Kelsey | “con thuyền (mang đến) thắng lợi” |
101 | Kerenza | “tình yêu, sự trìu mến” |
102 | Keva | “mỹ nhân”, “duyên dáng” |
103 | Kiera | “cô bé đóc đen” |
104 | Ladonna | “tiểu thư” |
105 | Laelia | “vui vẻ” |
106 | Lani | “thiên đường, bầu trời” |
107 | Latifah | “dịu dàng”, “vui vẻ” |
108 | Letitia | “niềm vui” |
109 | Louisa | “chiến binh nổi tiếng” |
110 | Lucasta | “ánh sáng thuần khiết” |
111 | Lysandra | “kẻ giải phóng loài người” |
112 | Mabel | “đáng yêu” |
113 | Maris | “ngôi sao của biển cả” |
114 | Martha | “quý cô, tiểu thư” |
115 | Meliora | “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn, vv” |
116 | Meredith | “trưởng làng vĩ đại” |
117 | Milcah | “nữ hoàng” |
118 | Mildred | “sức mạnh nhân từ” |
119 | Mirabel | “tuyệt vời” |
120 | Miranda | “dễ thương, đáng yêu” |
121 | Muriel | “biển cả sáng ngời” |
122 | Myrna | “sự trìu mến” |
123 | Neala | “nhà vô địch” |
124 | Odette / Odile | “sự giàu có” |
125 | Olwen | “dấu chân được ban phước” (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó) |
126 | Oralie | “ánh sáng đời tôi” |
127 | Oriana | “bình minh” |
128 | Orla | “công chúa tóc vàng” |
129 | Pandora | “được ban phước (trời phú) toàn diện” |
130 | Phedra | “ánh sáng” |
131 | Philomena | “được yêu quý nhiều” |
132 | Phoebe | “tỏa sáng” |
133 | Rowan | “cô bé tóc đỏ” |
134 | Rowena | “danh tiếng”, “niềm vui” |
135 | Selina | “mặt trăng” |
136 | Sigourney | “kẻ chinh phục” |
137 | Sigrid | “công bằng và thắng lợi” |
138 | Sophronia | “cẩn trọng”, “nhạy cảm” |
139 | Stella | “vì sao” |
140 | Thekla | “vinh quang cùa thần linh” |
141 | Theodora | “món quà của Chúa” |
142 | Tryphena | “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú” |
143 | Ula | “viên ngọc của biển cả” |
144 | Vera | “niềm tin” |
145 | Verity | “sự thật” |
146 | Veronica | “kẻ mang lại chiến thắng” |
147 | Viva / Vivian | “sự sống, sống động” |
148 | Winifred | “niềm vui và hòa bình” |
149 | Xandra | “bảo vệ, che chắn, che chở” |
150 | Xavia | “tỏa sáng” |
151 | Xenia | “hiếu khách” |
152 | Zelda | “hạnh phúc” |
Tên tiếng Anh của các bé Nam
1 | Adonis | chúa tể |
2 | Alger | cây thương của người elf |
3 | Alva | có vị thế, tầm quan trọng |
4 | Alvar | chiến binh tộc elf |
5 | Amory | người cai trị nổi danh (thiên hạ) |
6 | Archibald | thật sự quả cảm |
7 | Athelstan | mạnh mẽ, cao thượng |
8 | Aubrey | kẻ trị vì tộc elf |
9 | Augustus | vĩ đại, lộng lẫy |
10 | Aylmer | nổi tiếng, cao thượng |
11 | Baldric | lãnh đạo táo bạo |
12 | Barrett | người lãnh đạo loài gấu |
13 | Bernard | chiến binh dũng cảm, “dũng cảm như loài gấu |
14 | Cadell | chiến trường |
15 | Cyril / Cyrus | chúa tể |
16 | Derek | kẻ trị vì muôn dân |
17 | Devlin | cực kỳ dũng cảm |
18 | Dieter | chiến binh |
19 | Duncan | hắc ky sĩ, “chiến binh bóng tối |
20 | Egbert | kiếm sĩ vang danh (thiên hạ) |
21 | Emery | người thống trị giàu sang |
22 | Fergal | dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường) |
23 | Fergus | con người của sức mạnh |
24 | Garrick | người trị vì, cai trị |
25 | Geoffrey | người trị vì (yêu) hòa bình |
26 | Gideon | chiến binh / chiến sĩ vĩ đại |
27 | Griffith | hoàng tử, chúa tể |
28 | Harding | mạnh mẽ, dũng cảm |
29 | Jocelyn | nhà vô địch |
30 | Joyce | chúa tể |
31 | Kane | chiến binh |
32 | Kelsey | con thuyền (mang đến) thắng lợi |
33 | Kenelm | người bảo vệ dũng cảm |
34 | Maynard | dũng cảm, mạnh mẽ |
35 | Meredith | trưởng làng vĩ đại |
36 | Mervyn | chủ nhân biển cả |
37 | Mortimer | chiến binh biển cả |
38 | Ralph | thông thái và mạnh mẽ |
39 | Randolph / Rudolph | người bảo vệ mạnh mẽ (như sói) |
40 | Reginald / Reynold | người cai trị thông thái |
41 | Roderick | mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
42 | Roger | chiến binh nổi tiếng |
43 | Waldo | sức mạnh, trị vì |
44 | Anselm | được Chúa bảo vệ |
45 | Azaria | được Chúa giúp đỡ |
46 | Basil | hoàng gia |
47 | Benedict | được ban phước |
48 | Clitus | vinh quang |
49 | Cuthbert | nổi tiếng |
50 | Carwyn | được yêu, được ban phước |
51 | Dai | tỏa sáng |
52 | Dominic | chúa tể |
53 | Darius | giàu có, người bảo vệ |
54 | Edsel | cao quý |
55 | Elmer | cao quý, nổi tiếng |
56 | Ethelbert | cao quý, tỏa sáng |
57 | Eugene | xuất thân cao quý |
58 | Galvin | tỏa sáng, trong sáng |
59 | Gwyn | được ban phước |
60 | Jethro | xuất chúng |
61 | Magnus | vĩ đại |
62 | Maximilian | vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
63 | Nolan | dòng dõi cao quý, “nổi tiếng |
64 | Orborne | nổi tiếng như thần linh |
65 | Otis | giàu sang |
66 | Patrick | người quý tộc |
67 | Clement | độ lượng, nhân từ |
68 | Curtis | lịch sự, nhã nhặn |
69 | Dermot | (người) không bao giờ đố ky |
70 | Enoch | tận tuy, tận tâm “đầy kinh nghiệm |
71 | Finn / Finnian / Fintan | tốt, đẹp, trong trắng |
72 | Gregory | cảnh giác, thận trọng |
73 | Hubert | đầy nhiệt huyết |
74 | Phelim | luôn tốt |
75 | Bellamy | người bạn đẹp trai |
76 | Bevis | chàng trai đẹp trai |
77 | Boniface | có số may mắn |
78 | Caradoc | đáng yêu |
79 | Duane | chú bé tóc đen |
80 | Flynn | người tóc đỏ |
81 | Kieran | câu bé tóc đen |
82 | Lloyd | tóc xám |
83 | Rowan | cậu bé tóc đỏ |
84 | Venn | đẹp trai |
85 | Aidan | lửa |
86 | Anatole | bình minh |
87 | Conal | sói, mạnh mẽ |
88 | Dalziel | nơi đầy ánh nắng |
89 | Egan | lửa |
90 | Enda | chú chim |
91 | Farley | đồng cỏ tươi đẹp, trong lành |
92 | Farrer | sắt |
93 | Iagan | lửa |
94 | Leighton | vườn cây thuốc |
95 | Lionel | chú sư tử con |
96 | Lovell | chú sói con |
97 | Phelan | sói |
98 | Radley | thảo nguyên đỏ |
99 | Silas | rừng cây |
100 | Uri | ánh sáng |
101 | Wolfgang | sói dạo bước |
102 | Alden | người bạn đáng tin |
103 | Alvin | người bạn elf |
104 | Amyas | được yêu thương |
105 | Aneurin | người yêu quý |
106 | Baldwin | người bạn dũng cảm |
107 | Darryl | yêu quý, yêu dấu |
108 | Elwyn | người bạn của elf |
109 | Engelbert | thiên thần nổi tiếng |
110 | Erasmus | được yêu quý |
111 | Erastus | người yêu dấu |
112 | Goldwin | người bạn vàng |
113 | Oscar | người bạn hiền |
114 | Sherwin | người bạn trung thành |
115 | Ambrose | bất tử, thần thánh |
116 | Christopher | (kẻ) mang Chúa |
117 | Isidore | món quà của Isis |
118 | Jesse | món quà của Chúa |
119 | Jonathan | món quà của Chúa |
120 | Osmund | sự bảo vệ từ thần linh |
121 | Oswald | sức mạnh thần thánh |
122 | Theophilus | được Chúa yêu quý |
123 | Abner | người cha của ánh sáng |
124 | Baron | người tự do |
125 | Bertram | con người thông thái |
126 | Damian | người thuần hóa (người/vật khác) |
127 | Dante | chịu đựng |
128 | Dempsey | người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
129 | Diego | lời dạy |
130 | Diggory | kẻ lạc lối |
131 | Godfrey | hòa bình của Chúa |
132 | Ivor | cung thủ |
133 | Jason | chữa lành, chữa trị |
134 | Jasper | người sưu tầm bảo vật |
135 | Jerome | người mang tên thánh |
136 | Lancelot | người hầu |
137 | Leander | người sư tử |
138 | Manfred | con người của hòa bình |
139 | Merlin | pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
140 | Neil | mây, “nhiệt huyết, “nhà vô địch |
141 | Orson | đứa con của gấu |
142 | Samson | đứa con của mặt trời |
143 | Seward | biển cả, “chiến thắng, “canh giữ |
144 | Shanley | con trai của người anh hùng |
145 | Siegfried | hòa bình và chiến thắng |
146 | Sigmund | người bảo vệ thắng lợi |
147 | Stephen | vương miện |
148 | Tadhg | nhà thơ, “nhà hiền triết |
149 | Vincent | chinh phục |
150 | Wilfred | mong muốn hòa bình |
Với những cái tên tiếng Anh ý nghĩa trên, mình hy vọng rằng các bạn sẽ biết thêm ý nghĩa của tên mình và có nhiều sự lựa chọn hơn khi đặt tên cho con của mình bằng tiếng Anh nhé.