Theo Dấu hiệu nhận biết và cấu tạo của thì hiện tại đơn

Theo Dấu hiệu nhận biết và cấu tạo của thì hiện tại đơn

0 bình luận về “Theo Dấu hiệu nhận biết và cấu tạo của thì hiện tại đơn”

  1. Thì hiện tại đơn:

    Dấu hiệu: usually,sometimes,often,frequently,always, seldom,rarely, hardly, never, generally,regularly.

    Cấu tạo:

    -Tobe:

    (+) S + am/ is/ are + N/ Adj

    S = I + am

    S = He/ She/ It + is

    S = You/ We/ They + are

    (-)S + am/ is/ are + not + N/ Adj

      Is not = Isn’t

     Are not = Aren’t

    Từ am chỉ đc viết là am not

    (?)Am/ Is/ Are + S (+ not) + N/ Adj?

     Yes, S + am/ is/ are.

     No, S + am/ is/ are + not.

    -Thường:

    (+)I/You/They/We+v

    She/he/It+V(s/es)

    (-)S + do/ does + not + V 

    I/you/they/we+do

    she/he/It+does

    (?)Do/ Does + S + V ?

    Bình luận
  2. – Cấu trúc:

    + Động từ “tobe”:

    (+)  S + is/are/am + O

     Ex: I am a student. (Tôi là một học sinh)

    (-) S + is/are/am + not + O

     is + not = isn’t

     are + not = aren’t

     am + not = am not

     Ex: She isn’t teacher. (Cô ấy không phải là giáo viên)

    (?) (W.H) + is/ are/ am (not) + S + O

     Ex: Are you a student ? (Bạn có phải là học sinh không ?)

    + Động từ “thường”

    (+) S + V(es/s) + O

     Ex: I go to school every day (Tôi đi đến trường mỗi ngày)

    (-) S + do/ does + not + V + O

     do + not = don’t

     does + not = doesn’t

     Ex: He doesn’t often play soccer (Anh ấy không thường xuyên chơi bóng đá)

    (?) (W.H) + do/ does (not) + S + V + O

     Ex: Does he play soccer ? (Anh ấy có chơi bóng đá không ?)

    – Dấu hiệu nhận biết:

     + Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng),…

    + Every + time (VD: Every day, every week, every year,….)

     ~Xin hay nhất~

    Bình luận

Viết một bình luận