Theo Dấu hiệu nhận biết và cấu tạo của thì hiện tại đơn 28/11/2021 Bởi Amaya Theo Dấu hiệu nhận biết và cấu tạo của thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn: Dấu hiệu: usually,sometimes,often,frequently,always, seldom,rarely, hardly, never, generally,regularly. Cấu tạo: -Tobe: (+) S + am/ is/ are + N/ Adj S = I + am S = He/ She/ It + is S = You/ We/ They + are (-)S + am/ is/ are + not + N/ Adj Is not = Isn’t Are not = Aren’t Từ am chỉ đc viết là am not (?)Am/ Is/ Are + S (+ not) + N/ Adj? Yes, S + am/ is/ are. No, S + am/ is/ are + not. -Thường: (+)I/You/They/We+v She/he/It+V(s/es) (-)S + do/ does + not + V I/you/they/we+do she/he/It+does (?)Do/ Does + S + V ? Bình luận
– Cấu trúc: + Động từ “tobe”: (+) S + is/are/am + O Ex: I am a student. (Tôi là một học sinh) (-) S + is/are/am + not + O is + not = isn’t are + not = aren’t am + not = am not Ex: She isn’t teacher. (Cô ấy không phải là giáo viên) (?) (W.H) + is/ are/ am (not) + S + O Ex: Are you a student ? (Bạn có phải là học sinh không ?) + Động từ “thường” (+) S + V(es/s) + O Ex: I go to school every day (Tôi đi đến trường mỗi ngày) (-) S + do/ does + not + V + O do + not = don’t does + not = doesn’t Ex: He doesn’t often play soccer (Anh ấy không thường xuyên chơi bóng đá) (?) (W.H) + do/ does (not) + S + V + O Ex: Does he play soccer ? (Anh ấy có chơi bóng đá không ?) – Dấu hiệu nhận biết: + Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng),… + Every + time (VD: Every day, every week, every year,….) ~Xin hay nhất~ Bình luận
Thì hiện tại đơn:
Dấu hiệu: usually,sometimes,often,frequently,always, seldom,rarely, hardly, never, generally,regularly.
Cấu tạo:
-Tobe:
(+) S + am/ is/ are + N/ Adj
S = I + am
S = He/ She/ It + is
S = You/ We/ They + are
(-)S + am/ is/ are + not + N/ Adj
Is not = Isn’t
Are not = Aren’t
Từ am chỉ đc viết là am not
(?)Am/ Is/ Are + S (+ not) + N/ Adj?
Yes, S + am/ is/ are.
No, S + am/ is/ are + not.
-Thường:
(+)I/You/They/We+v
She/he/It+V(s/es)
(-)S + do/ does + not + V
I/you/they/we+do
she/he/It+does
(?)Do/ Does + S + V ?
– Cấu trúc:
+ Động từ “tobe”:
(+) S + is/are/am + O
Ex: I am a student. (Tôi là một học sinh)
(-) S + is/are/am + not + O
is + not = isn’t
are + not = aren’t
am + not = am not
Ex: She isn’t teacher. (Cô ấy không phải là giáo viên)
(?) (W.H) + is/ are/ am (not) + S + O
Ex: Are you a student ? (Bạn có phải là học sinh không ?)
+ Động từ “thường”
(+) S + V(es/s) + O
Ex: I go to school every day (Tôi đi đến trường mỗi ngày)
(-) S + do/ does + not + V + O
do + not = don’t
does + not = doesn’t
Ex: He doesn’t often play soccer (Anh ấy không thường xuyên chơi bóng đá)
(?) (W.H) + do/ does (not) + S + V + O
Ex: Does he play soccer ? (Anh ấy có chơi bóng đá không ?)
– Dấu hiệu nhận biết:
+ Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng),…
+ Every + time (VD: Every day, every week, every year,….)
~Xin hay nhất~