(+) S + V s/ es … (-) S + do/ does + not + verb– inf. (?) Do/ Does + S + Verb (bare – inf ) …?. *Trong câu thường có các trạng từ: always , usually , often , sometimes , never , every …
$2.$The present progressive tense (Thì Hiện tại tiếp diễn)
(+) S + am/ is/ are + V – ing …
(-) S + am/ is/ are + not + V – ing …
(?) Am/ Is/ Are + S + V – ing …?.
*Thường có các trạng từ ở cuối câu: Now, at present, at the moment, right now, at this time …và Look!, Listen!, Be careful!, Be quite!, …..ở đầu câu.
$3$. The simple future tense (Thì tương lai đơn)
(+) S + will/ shall + V (bare – inf) …
(-) S + won’t/ shan’t + V (bare – inf) …
(?) Will/ Shall + S + V (bare – inf)…?. Yes, S + will/ shall. No, S + won’t/ shan’t.
*Thường có các trạng từ: soon, tomorrow, tonight, next week / month / year … one day, …
$4$ The past simple (Thì quá khứ đơn)
(+) S + V- past + (O)
(-) S + did + not + V-inf + (O)
(?) Did + S + V-inf + (O)?
$5.$ The present perfect tense (Thì hiện tại hoàn thành)
1 ) Thì hiện tại đơn
+ S + V(s/es) + (O)
– S + do/does + not + V-inf + (O)
? Do/Does + S + V-inf + (O)?
2) Thì hiện tại tiếp diễn
+ S + is/are/am + V-ing + (O)
– S + is/are/am + not + V-ing + (O)
? Is/Are/Am + s + V-ing + (O) ?
3) Thì quá khứ đơn
+: S + V- past + (O)
– S + did + not + V-inf + (O)
? Did + S + V-inf + (O)?
4) Thì tương lai đơn
+ S + will + V-inf + (0)
– S + will + not + v-inf + (O)
? Will + S + V-inf + (0)?
5) Thì hiện tại hoàn thành
+ S + have/has + Vpp + (O)
– S + have/has + not + Vpp + (O)
? Have/has + S+Vpp+ (O)?
Có tất cả 5 thì.
$1.$The simple present tense: (Thì hiện tại đơn)
$a$. Động từ tobe:
(+) S + am/ is/ are …
(-) S + am/ is/ are + not…
(?) Am/ Is/ Are + S + …
$b.$ Động từ thường:
(+) S + V s/ es …
(-) S + do/ does + not + verb– inf.
(?) Do/ Does + S + Verb (bare – inf ) …?.
*Trong câu thường có các trạng từ: always , usually , often , sometimes , never , every …
$2.$The present progressive tense (Thì Hiện tại tiếp diễn)
(+) S + am/ is/ are + V – ing …
(-) S + am/ is/ are + not + V – ing …
(?) Am/ Is/ Are + S + V – ing …?.
*Thường có các trạng từ ở cuối câu: Now, at present, at the moment, right now, at this time …và Look!, Listen!, Be careful!, Be quite!, …..ở đầu câu.
$3$. The simple future tense (Thì tương lai đơn)
(+) S + will/ shall + V (bare – inf) …
(-) S + won’t/ shan’t + V (bare – inf) …
(?) Will/ Shall + S + V (bare – inf)…?.
Yes, S + will/ shall. No, S + won’t/ shan’t.
*Thường có các trạng từ: soon, tomorrow, tonight, next week / month / year … one day, …
$4$ The past simple (Thì quá khứ đơn)
(+) S + V- past + (O)
(-) S + did + not + V-inf + (O)
(?) Did + S + V-inf + (O)?
$5.$ The present perfect tense (Thì hiện tại hoàn thành)
(+) S + have/has + Vpp + (O)
(-) S + have/has + not + Vpp + (O)
(?) Have/has + S+Vpp+ (O)?
$@Pipimm~$