tìm 15 danh từ về nông thôn ! Giúp em vs >

tìm 15 danh từ về nông thôn ! Giúp em vs > { "@context": "https://schema.org", "@type": "QAPage", "mainEntity": { "@type": "Question", "name": " tìm 15 danh từ về nông thôn ! Giúp em vs >

0 bình luận về “tìm 15 danh từ về nông thôn ! Giúp em vs ><!!!!”

  1. 1. Village /’vɪl.ɪdʒ/ : ngôi làng

    2. Winding lane /’waindi / : đường làng

    3. Landscape /’lænskeip/ : phong cảnh

    4. Hill /hil/ : đồi

    5. Cattle /’kætl/ : gia súc

    6. Farm /fɑːrm/ : nông trại

    7. Meadow /’medou/ : đồng cỏ

    8. Cliff /klɪf/ : vách đá

    9. Rural /ˈrʊr.əl/ : thuộc nông thôn

    10. River /’rɪv.ər/ : con sông

    11. Well /wel/ : giếng nước

    12. Valley /ˈvæl.i/ : thung lũng

    13. Fishponds /pɒnd/: ao cá

    14. Cottage /’kɒt.ɪdʒ/ : mái nhà tranh

    15. Waterfall /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ : thác nước

    Bình luận

Viết một bình luận