Tìm 20 từ về Vocab: food and drink

Tìm 20 từ về
Vocab: food and drink

0 bình luận về “Tìm 20 từ về Vocab: food and drink”

  1. food: 

    fish, meat, pork,soup,beafsteak,bacon,noodle,rice,spaghetti,hamburger

    từ tặng thêm( food):

    pizza,bread,French fries

    drink:

    milktea,tea,coffee,smoothie,beer,wine,juice,water,soft drink

    tặng thêm từ(drink):

    milk coffee,soda,Ginger tea,Ginger tea,hot-chocolate,Fruit tea

    xin hn nha tusss

    chúc học và thi tốt

    Bình luận
  2. Food

    – Pizza – Rice – Hamburger- Cake- Biscuit – Soup – Bacon – Icecream -Candy – Noodles – Drinks

    Drink

    – Beer – Wine – Coffee – Milktea – Tea – Matcha – Water – Juice – Hotchocolate – Latte – Soda

    @Giang gửi ! Chúc bạn học tốt ! Xin hay nhất về nhóm nếu đc ạ ^^

    Bình luận

Viết một bình luận