Tìm 30 từ chủ đề trường học. NL: Mấy bạn hiền của tui cố dành slot nhá ‘-‘

Tìm 30 từ chủ đề trường học.
NL: Mấy bạn hiền của tui cố dành slot nhá ‘-‘

0 bình luận về “Tìm 30 từ chủ đề trường học. NL: Mấy bạn hiền của tui cố dành slot nhá ‘-‘”

  1. 1. Desk: Bàn học

    2. Chalk: Phấn

    3. Pen: Bút/ bút mực

    4. Pencil: Bút chì

    5. Pencil Case: Hộp bút

    6. Pencil Sharpener: Gọt bút chì

    7. Textbook: Sách giáo khoa

    8. Set Square: Ê-ke

    9. Scissors: Cái kéo

    10. Marker: Bút lông

    11. Paper: Giấy 

    12. Ruler: thước kẻ

    13. Notebook: Quyển sổ ghi chép

    14. Glue: Keo/hồ dán

    15. Paint: Màu/sơn

    16. Globe: Quả địa cầu

    17. Watercolour: Màu nước

    18. Post-it notes: Giấy nhớ

    19. Paper Fastener: Dụng cụ kẹp tài liệu/giấy

    20. Paint Brush: Cọ tô màu

    21. Eraser/rubber: Cục tẩy

    22. Dictionary: Từ điển

    23. Chair: Cái ghế

    24. Calculator: Máy tính cầm tay

    25. Book: Quyển vở

    26. Pupil: Học sinh

    27. Student: Sinh viên

    28. Teacher: Giáo viên

    29. Monitor: Lớp trưởng

    30. Vice Monitor: Lớp phó

    31. Medical room: Phòng y tế

    32. Principal’s office: Phòng hiệu trưởng

    33. Vice – Principal’s office: Phòng phó hiệu trưởng

    34. Traditional room: Phòng truyền thống

    35. Security section: Phòng bảo vệ

    tặng pác 35 câu luôn:)

    # Chúc pác học tốt!

    # Xin hạy nhất nếu đựt:))

    # Happiness

    Bình luận
  2. math

    english

    book

    board

    piece of chalk

    library

    table

    chair

    science

     geographic

    ink pot

    primary school

    nursery schooll

    Junior high school

    ruler

    paper

    a pencil sharpener

    a compass

     a pair of scissors

    a white board

     dictionary

     an eraser

     correction pen

    a computer

     notebook,

    highlighter

    globe

    glue

    pen,

    pencil

    bag

    marker

    nếu chưa đủ ns toi xin dont bc

    no copy

    xin hn

    Bình luận

Viết một bình luận