Tìm 30 từ chủ đề trường học. NL: Mấy bạn hiền của tui cố dành slot nhá ‘-‘ 24/07/2021 Bởi Maria Tìm 30 từ chủ đề trường học. NL: Mấy bạn hiền của tui cố dành slot nhá ‘-‘
1. Desk: Bàn học 2. Chalk: Phấn 3. Pen: Bút/ bút mực 4. Pencil: Bút chì 5. Pencil Case: Hộp bút 6. Pencil Sharpener: Gọt bút chì 7. Textbook: Sách giáo khoa 8. Set Square: Ê-ke 9. Scissors: Cái kéo 10. Marker: Bút lông 11. Paper: Giấy 12. Ruler: thước kẻ 13. Notebook: Quyển sổ ghi chép 14. Glue: Keo/hồ dán 15. Paint: Màu/sơn 16. Globe: Quả địa cầu 17. Watercolour: Màu nước 18. Post-it notes: Giấy nhớ 19. Paper Fastener: Dụng cụ kẹp tài liệu/giấy 20. Paint Brush: Cọ tô màu 21. Eraser/rubber: Cục tẩy 22. Dictionary: Từ điển 23. Chair: Cái ghế 24. Calculator: Máy tính cầm tay 25. Book: Quyển vở 26. Pupil: Học sinh 27. Student: Sinh viên 28. Teacher: Giáo viên 29. Monitor: Lớp trưởng 30. Vice Monitor: Lớp phó 31. Medical room: Phòng y tế 32. Principal’s office: Phòng hiệu trưởng 33. Vice – Principal’s office: Phòng phó hiệu trưởng 34. Traditional room: Phòng truyền thống 35. Security section: Phòng bảo vệ tặng pác 35 câu luôn:) # Chúc pác học tốt! # Xin hạy nhất nếu đựt:)) # Happiness Bình luận
math english book board piece of chalk library table chair science geographic ink pot primary school nursery schooll Junior high school ruler paper a pencil sharpener a compass a pair of scissors a white board dictionary an eraser correction pen a computer notebook, highlighter globe glue pen, pencil bag marker nếu chưa đủ ns toi xin dont bc no copy xin hn Bình luận
1. Desk: Bàn học
2. Chalk: Phấn
3. Pen: Bút/ bút mực
4. Pencil: Bút chì
5. Pencil Case: Hộp bút
6. Pencil Sharpener: Gọt bút chì
7. Textbook: Sách giáo khoa
8. Set Square: Ê-ke
9. Scissors: Cái kéo
10. Marker: Bút lông
11. Paper: Giấy
12. Ruler: thước kẻ
13. Notebook: Quyển sổ ghi chép
14. Glue: Keo/hồ dán
15. Paint: Màu/sơn
16. Globe: Quả địa cầu
17. Watercolour: Màu nước
18. Post-it notes: Giấy nhớ
19. Paper Fastener: Dụng cụ kẹp tài liệu/giấy
20. Paint Brush: Cọ tô màu
21. Eraser/rubber: Cục tẩy
22. Dictionary: Từ điển
23. Chair: Cái ghế
24. Calculator: Máy tính cầm tay
25. Book: Quyển vở
26. Pupil: Học sinh
27. Student: Sinh viên
28. Teacher: Giáo viên
29. Monitor: Lớp trưởng
30. Vice Monitor: Lớp phó
31. Medical room: Phòng y tế
32. Principal’s office: Phòng hiệu trưởng
33. Vice – Principal’s office: Phòng phó hiệu trưởng
34. Traditional room: Phòng truyền thống
35. Security section: Phòng bảo vệ
tặng pác 35 câu luôn:)
# Chúc pác học tốt!
# Xin hạy nhất nếu đựt:))
# Happiness
math
english
book
board
piece of chalk
library
table
chair
science
geographic
ink pot
primary school
nursery schooll
Junior high school
ruler
paper
a pencil sharpener
a compass
a pair of scissors
a white board
dictionary
an eraser
correction pen
a computer
notebook,
highlighter
globe
glue
pen,
pencil
bag
marker
nếu chưa đủ ns toi xin dont bc
no copy
xin hn